🌟 꿀꺼덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿀꺼덕 (
꿀꺼덕
)
📚 Từ phái sinh: • 꿀꺼덕거리다: ‘꿀꺽거리다’의 본말. • 꿀꺼덕대다: ‘꿀꺽대다’의 본말. • 꿀꺼덕하다: ‘꿀꺽하다’의 본말., ‘꿀꺽하다’의 본말.
🌷 ㄲㄲㄷ: Initial sound 꿀꺼덕
-
ㄲㄲㄷ (
꿈꾸다
)
: 꿈을 꾸는 상태에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 MƠ, NẰM MƠ: Ở trạng thái mơ. -
ㄲㄲㄷ (
꼬꼬댁
)
: 닭이 우는 소리.
Phó từ
🌏 CỤC TÁC, CỤC TA CỤC TÁC: Tiếng gà kêu. -
ㄲㄲㄷ (
꼬꼬닭
)
: (어린아이의 말로) 닭.
Danh từ
🌏 CON GÀ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Con gà. -
ㄲㄲㄷ (
꼴까닥
)
: 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄲㄲㄷ (
꿀꺼덕
)
: 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ĐÁNH ỰC, ĐÁNH ỌC: Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như thế.
• Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98)