🌟 더덕

Danh từ  

1. 독특한 향기와 맛이 있어 식재료나 약재로 사용되는, 산이나 들에서 나는 식물의 뿌리.

1. CÂY ĐOĐOK: Một loại rễ thực vật mọc trong vườn hay trên núi vì có mùi hương và vị đặc biệt nên được dùng làm nguyên liệu nấu ăn hoặc dùng làm thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더덕이 맛있다.
    Deodeok is delicious.
  • Google translate 더덕을 먹다.
    Eat a pile.
  • Google translate 더덕을 손질하다.
    Trim up the deodeok.
  • Google translate 더덕을 캐다.
    Dig up a dugout.
  • Google translate 향긋한 더덕을 양념하여 무친 요리는 맛도 좋고 건강에도 좋은 반찬이다.
    A dish seasoned with fragrant deodeok is both delicious and healthy.
  • Google translate 산 중턱에 있는 우리 농장에서는 더덕과 도라지를 재배하고 있다.
    Our farm on the middle of the mountain is growing deodeok and balloon flower.
  • Google translate 여보, 오늘 저녁 메뉴는 뭐죠?
    Honey, what's for dinner tonight?
    Google translate 더덕을 넣은 비빔밥이에요.
    Bibimbap with deodeok.

더덕: codonopsis lanceolata,つるにんじん【蔓人参】,deodeok (racine comestible prisée),codonopsis lanceolata, deodeok,,сүүнорхоодой,cây Đođok,ตังเซียม,deodeok,кодонопсис ланцетолистный,沙参,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더덕 (더덕) 더덕이 (더더기) 더덕도 (더덕또) 더덕만 (더덩만)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sở thích (103) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8)