🌟 닮다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닮다 (
담ː따
) • 닮아 (달마
) • 닮으니 (달므니
) • 닮고 (담ː꼬
) • 닮는 (담ː는
) • 닮지 (담ː찌
)
📚 thể loại: Hình dạng Giới thiệu (giới thiệu gia đình)
🗣️ 닮다 @ Giải nghĩa
- 물들다 : 환경이나 행동, 사상 등의 영향을 받아 닮다.
- 탈(을) 쓰다 : 생김새나 하는 행동이 누구를 닮다.
- 빼닮다 : 생김새나 성품 등을 그대로 닮다.
- 외탁하다 (外탁하다) : 생김새나 성격 등이 어머니 쪽 가족을 닮다.
🗣️ 닮다 @ Ví dụ cụ thể
- 삼촌을 닮다. [삼촌 (三寸)]
- 그대로 닮다. [그대로]
- 쏙 닮다. [쏙]
- 쏙 빼어 닮다. [쏙]
- 부형을 닮다. [부형 (父兄)]
- 이모를 닮다. [이모 (姨母)]
- 저분을 닮다. [저분]
- 딸이 닮다. [딸]
- 천생 닮다. [천생]
- 엄마를 닮다. [엄마]
- 어슷비슷하게 닮다. [어슷비슷하다]
- 언니를 닮다. [언니]
- 형용을 닮다. [형용 (形容)]
- 형용을 닮다. [형용 (形容)]
- 부자가 꼭 닮다. [부자 (父子)]
- 모자가 닮다. [모자 (母子)]
- 막내가 닮다. [막내]
- 눈매를 닮다. [눈매]
- 여러모로 닮다. [여러모로]
- 외탁으로 닮다. [외탁 (外탁)]
- 원앙새를 닮다. [원앙새 (鴛鴦새)]
- 친형제가 닮다. [친형제 (親兄弟)]
- 모습이 닮다. [모습]
- 흡사히 닮다. [흡사히 (恰似히)]
- 똑 닮다. [똑]
- 친언니와 닮다. [친언니 (親언니)]
🌷 ㄷㄷ: Initial sound 닮다
-
ㄷㄷ (
닫다
)
: 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÓNG: Dịch chuyển cửa, nắp đậy, ngăn kéo... về lại vị trí vốn có và bịt thứ đang mở. -
ㄷㄷ (
두다
)
: 어떤 곳에 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Đặt ở chỗ nào đó. -
ㄷㄷ (
듣다
)
: 귀로 소리를 알아차리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHE: Nhận biết âm thanh bằng tai. -
ㄷㄷ (
닮다
)
: 둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성질을 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỐNG: Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính chất tương tự nhau. -
ㄷㄷ (
덥다
)
: 몸으로 느끼기에 기온이 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ cao đối với sự cảm nhận bằng cơ thể. -
ㄷㄷ (
들다
)
: 손에 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẦM: Giữ trong tay. -
ㄷㄷ (
돌다
)
: 물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY, XOAY: Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định. -
ㄷㄷ (
되다
)
: 새로운 신분이나 지위를 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới. -
ㄷㄷ (
닦다
)
: 더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn. -
ㄷㄷ (
대답
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LỜI: Sự đáp lại lời gọi. Hoặc lời nói đó. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 꿀이나 설탕의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỌT: Giống như vị của mật ong hay đường. -
ㄷㄷ (
돕다
)
: 남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm. -
ㄷㄷ (
들다
)
: 밖에서 안으로 가거나 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VÀO: Đi vào hoặc vào từ bên ngoài. -
ㄷㄷ (
데다
)
: 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương. -
ㄷㄷ (
도둑
)
: 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác. -
ㄷㄷ (
대다
)
: 정해진 시간에 닿거나 맞추다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Khớp hoặc đến thời gian đã định. -
ㄷㄷ (
담다
)
: 어떤 물건을 그릇 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỰNG, CHỨA: Để đồ vật nào đó vào bát... -
ㄷㄷ (
담당
)
: 어떤 일을 맡음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ TRÁCH, SỰ ĐẢM NHIỆM: Việc nhận làm việc nào đó. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó. -
ㄷㄷ (
닳다
)
: 오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다.
☆☆
Động từ
🌏 MÒN, CÙN: Dùng lâu ngày hay vì bị sứt mẻ nên đồ vật nào đó cũ đi hoặc bị giảm đi về chiều dài, độ dày, kích cỡ… -
ㄷㄷ (
단독
)
: 함께 하지 않고 혼자.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, MỘT MÌNH: Một mình và không cùng với người khác. -
ㄷㄷ (
덜다
)
: 일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 BỚT RA, BỚT ĐI: Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất định. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 말하는 이가 듣는 이에게 어떠한 것을 줄 것을 요청하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÒI, ĐÒI HỎI: Người nói thỉnh cầu người nghe cho cái gì đó. -
ㄷㄷ (
덮다
)
: 무엇이 드러나거나 보이지 않도록 다른 것을 얹어서 씌우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÙM, CHE: Phủ vật khác lên để cái gì đó không được nhìn thấy hoặc lộ ra. -
ㄷㄷ (
닿다
)
: 어떤 것이 다른 어떤 것에 가까이 가서 붙게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠM: Cái gì đó đến gần cái khác và dính vào.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159)