🌟

  Phó từ  

1. 조금도 틀림이 없이.

1. HỆT, KHÍT, KHÉO, ĐÚNG: Không khác biệt chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 가지.
    Just one thing.
  • Google translate 닮다.
    Just like.
  • Google translate 알맞다.
    Just right.
  • Google translate 그는 어머니를 닮았다.
    He looks just like his mother.
  • Google translate 지금이라도 여행을 떠나면 좋으련만.
    I wish i could go on a trip now.
  • Google translate 새로 산 바지는 그의 다리 길이에 맞아 줄일 필요가 없었다.
    The new pants didn't have to be reduced to the length of his legs.
  • Google translate 그의 말은 내가 했던 말과 일치했다.
    His words were exactly what i said.

똑: certainly; surely; exactly,ちょうど【丁度】,(adv.) un seul, exactement, identiquement, tout juste, comme deux gouttes d'eau,perfectamente, precisamente, exactamente,مباشرة,яг, таг,hệt, khít, khéo, đúng,พอดี, ตรง, เป๊ะ, เปี๊ยบ,persis,точно, как раз,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Hình dạng  

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8)