🌟

☆☆   Danh từ  

1. 옷이나 몸에 묻은 더러운 먼지나 피부의 죽은 세포와 먼지가 섞여서 생긴 것.

1. VẾT, VẾT BẨN: Cái sinh ra do bụi bẩn bám lên quần áo hay thân người, hoặc tế bào chết và bụi trộn lẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴의 .
    The time of the face.
  • Google translate 옷의 .
    Clothes stain.
  • Google translate 가 끼다.
    Stains.
  • Google translate 가 많다.
    There's plenty of time.
  • Google translate 가 묻다.
    Dirt.
  • Google translate 가 빠지다.
    Time is running out.
  • Google translate 가 지다.
    Time's up.
  • Google translate 가 타다.
    Get dirty.
  • Google translate 아이의 손톱 밑에 새까맣게 가 끼었다.
    The child's fingernails are stained black.
  • Google translate 를 너무 세게 밀면 피부가 발갛게 변한다.
    If you scrub too hard, your skin turns red.
  • Google translate 이번 주말에 목욕하러 갈래?
    Would you like to take a bath this weekend?
    Google translate 좋아. 오랜만에 가서 묵은 도 벗기고 오자고.
    All right. let's take it off when we stay.

때: dirt,あか【垢】。よごれ【汚れ】,crasse, souillure, impureté, saleté, tache,suciedad, mugre,قذر,хир, буртаг,vết, vết bẩn,ขี้ไคล, คราบไคล,noda, daki, lumut, jamur,пятно; грязь,垢,污垢,

2. 순수하지 않고 속된 것.

2. VẾT NHƠ: (cách nói ví von) Sự thô tục và không thuần túy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음의 .
    Time of mind.
  • Google translate 세상의 .
    Time of the world.
  • Google translate 속세의 .
    Time of the underworld.
  • Google translate 가 묻다.
    Dirt.
  • Google translate 지수는 세속의 가 전혀 묻지 않은 것처럼 마음씨가 곱다.
    The index is as good-natured as the time of the world.
  • Google translate 아기의 웃음을 보고 있으면 마음의 가 다 사라지는 느낌이다.
    When i see a baby's smile, i feel like the time of my heart is gone.
  • Google translate 우리 어릴 때 사진 보니 귀엽지?
    Isn't it cute looking at our childhood photos?
    Google translate 응, 묻지 않고 순순한 시절로 돌아가고 싶네.
    Yeah, i want to go back to my innocent days without asking the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28)