🌟

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 태어난 해를 열두 가지 동물 이름을 붙여 나타내는 말.

1. CẦM TINH, TUỔI: Từ gắn vào tên mười hai động vật thể hiện năm mà con người được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운세.
    Tie horoscope.
  • Google translate 지수는 나와 나이 차이가 많이 나서 무슨 일지 한 번에 생각나지 않았다.
    Jisoo and i were so old that i couldn't think of what kind of band it would be at once.
  • Google translate 에 따른 오늘의 운세를 봤더니 1986년생 범띠는 기다리던 반가운 소식을 듣는다고 했다.
    According to today's horoscope based on the band, the 1986 tiger-band said he heard the welcome news he had been waiting for.
  • Google translate 너는 무슨 니?
    What is your zodiac sign?
    Google translate 저는 돼지띠예요.
    I was born in the year of the pig.

띠: tti,ティ,tti, signe (astrologique) chinois sous lequel on est né,tti, signos del zodiaco chino,تي, البروج الكورية,жил,cầm tinh, tuổi,ตี,shio,тти,属相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân  

📚 Annotation: 쥐띠, 소띠, 범띠, 토끼띠, 용띠, 뱀띠, 말띠, 양띠, 원숭이띠, 닭띠, 개띠, 돼지띠가 있다.

Start

End


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Tìm đường (20)