🌟

☆☆   Danh từ  

1. 집에 딸려 있는 평평한 빈 땅.

1. SÂN TRỐNG: Khoảng đất trống bằng phẳng ở nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    Empty yard.
  • Google translate 작은 .
    A small garden.
  • Google translate 집의 .
    The courtyard of a house.
  • Google translate 호텔의 .
    The garden of a hotel.
  • Google translate 을 가꾸다.
    To cultivate a garden.
  • Google translate 을 거닐다.
    Walk through the yard.
  • Google translate 을 건너다.
    Cross the garden.
  • Google translate 우리 집의 에는 여러 채소가 자라고 있다.
    There are many vegetables growing in our yard.
  • Google translate 어머니께서 봄날을 맞아 을 아름답게 가꾸고 계신다.
    Mother is beautifying the garden for the spring day of spring.
  • Google translate 한옥의 이 매우 예쁘구나.
    The yard of the hanok is very pretty.
    Google translate 그래, 여기서 사진 찍자.
    Yeah, let's take a picture here.

뜰: yard,にわ【庭】,cour, aire, jardin, parc,patio, jardín,فناء,цэцэрлэг, талбай,sân trống,ลาน, ลานบ้าน,kebun,сад; двор,院子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Xem phim (105)