🌟

☆☆   Danh từ  

1. 집에 딸려 있는 평평한 빈 땅.

1. SÂN TRỐNG: Khoảng đất trống bằng phẳng ở nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    Empty yard.
  • 작은 .
    A small garden.
  • 집의 .
    The courtyard of a house.
  • 호텔의 .
    The garden of a hotel.
  • 을 가꾸다.
    To cultivate a garden.
  • 을 거닐다.
    Walk through the yard.
  • 을 건너다.
    Cross the garden.
  • 우리 집의 에는 여러 채소가 자라고 있다.
    There are many vegetables growing in our yard.
  • 어머니께서 봄날을 맞아 을 아름답게 가꾸고 계신다.
    Mother is beautifying the garden for the spring day of spring.
  • 한옥의 이 매우 예쁘구나.
    The yard of the hanok is very pretty.
    그래, 여기서 사진 찍자.
    Yeah, let's take a picture here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59)