🌟

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물이 한데 많이 모여 있는 것.

1. BẦY, ĐÀN, NHÓM: Người hay con vật tụ tập lại nhiều ở một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    A flock of sheep.
  • Google translate 를 이루다.
    To form a group.
  • Google translate 를 지어 놀다.
    To play in groups.
  • Google translate 를 짓다.
    To form a flock.
  • Google translate 로 몰려다니다.
    Crowd around.
  • Google translate 공원에 비둘기 가 가득히 모여 있다.
    A flock of pigeons are gathered in the park.
  • Google translate 들판에 소 가 몰려다녀서 땅이 흔들리는 느낌이다.
    It feels like the ground is shaking with a herd of cattle in the field.
  • Google translate 거리에 사람들이 로 나와 북적거리네.
    The streets are crowded with people.
    Google translate 지금이 월드컵 시즌이라 사람들이 길거리 응원을 하러 나온 거야.
    It's world cup season and people are out to cheer on the streets.

떼: group; aggregation,むれ【群れ】,troupe, groupe, bande, foule, vole, banc, essaim, troupeau,grupo, muchedumbre, tropa, banda, horda, manada,سِرْب، حشد,сүрэг, бөөн олон,bầy, đàn, nhóm,หมู่, คณะ, ฝูง, กลุ่ม,rombongan, gerombolan, kelompok, partai,толпа; стадо,群,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70)