🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 14 ALL : 33

: 부모가 낳은 아이 중 여자. 여자인 자식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON GÁI, ĐỨA CON GÁI: Người con là nữ trong số những người con cha mẹ sinh ra. Đứa con là con gái.

: 덥거나 몸이 아프거나 긴장을 했을 때 피부를 통해 나오는 짭짤한 맑은 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỒ HÔI: Chất lỏng trong suốt hơi mặn thoát ra ngoài qua làn da khi nóng hay cơ thể bị ốm hoặc căng thẳng.

: 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT, ĐẤT LIỀN: Phần trên trái đất được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước.

: 마음에 있는 생각이나 의견. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Ý, Ý MUỐN: Ý kiến hay suy nghĩ trong lòng.

: 인절미, 송편 등과 같이 곡식 가루를 찌거나 삶아서 익힌 것을 빚어서 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (BÁNH) TTEOK: Món ăn được làm bằng cách hấp hoặc nấu chín bột ngũ cốc rồi nặn thành, chẳng hạn như bánh In-jeol-mi, bánh Song-pyeon.

: 시간의 어떤 순간이나 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHI, LÚC: Phần hay khoảnh khắc nào đó của thời gian.

: 어떤 일이나 행동이 다시. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LẠI: Sự việc hay hành động nào đó lại (như thế nào đó)

: 서로 아무 관계가 없는. ☆☆ Định từ
🌏 KHÁC: Không có liên quan gì với nhau.

: 사람이나 동물이 한데 많이 모여 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BẦY, ĐÀN, NHÓM: Người hay con vật tụ tập lại nhiều ở một chỗ.

: 집에 딸려 있는 평평한 빈 땅. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN TRỐNG: Khoảng đất trống bằng phẳng ở nhà.

: 옷 위로 허리를 둘러서 매는 끈. ☆☆ Danh từ
🌏 TTI; THẮT LƯNG, DÂY LƯNG: Đai thắt quanh eo, ở trên áo quần.

: 사람이 태어난 해를 열두 가지 동물 이름을 붙여 나타내는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 CẦM TINH, TUỔI: Từ gắn vào tên mười hai động vật thể hiện năm mà con người được sinh ra.

: 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 HỐC, HOÁC: Hình ảnh ngực, vai ưỡn ra hoặc mắt, miệng mở rộng.

: 사람이나 동물이 먹은 음식물이 소화되어 몸 밖으로 나오는 냄새 나는 찌꺼기. ☆☆ Danh từ
🌏 CỨT, PHÂN: Cặn bã có mùi thối do thức ăn con người hay động vật ăn vào được tiêu hóa và thải ra ngoài cơ thể.

: 옷이나 몸에 묻은 더러운 먼지나 피부의 죽은 세포와 먼지가 섞여서 생긴 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VẾT, VẾT BẨN: Cái sinh ra do bụi bẩn bám lên quần áo hay thân người, hoặc tế bào chết và bụi trộn lẫn.

: 조금도 틀림이 없이. Phó từ
🌏 HỆT, KHÍT, KHÉO, ĐÚNG: Không khác biệt chút nào.

: 계속되던 것이 갑자기 그치는 모양. Phó từ
🌏 BẶT, HẲN: Hình ảnh cái được tiếp diễn đột nhiên ngừng lại.

: 계속되던 소리, 생각, 행동이 갑자기 멈추거나 그치는 모양. Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT: Hình ảnh mà âm thanh, hành động hoặc suy nghĩ đang liên tục đột nhiên ngừng lại hay chấm dứt.

: 가슴, 어깨가 넓게 바라지거나 눈, 입이 크게 벌어진 모양. Phó từ
🌏 TOÁC, XOẠC, NGOÁC: Hình ảnh ngực, vai ưỡn rộng hoặc mắt, miệng mở to.

: 화투에서, 같은 짝 두 장으로 이루어진 패. Danh từ
🌏 "TENG": Bài hình thành từ hai cây cùng đôi, trong bài hoa (Hàn Quốc).

: 어떤 일의 원인이나 이유. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÌ, TẠI, BỞI: Lý do hay nguyên nhân của việc nào đó.

: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막음. Danh từ
🌏 SỰ HÀN LẠI, SỰ VÁ LẠI, SỰ TRÁM LẠI: Sự bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.

: 바느질을 할 때에, 실을 꿴 바늘이 한 번 들어갔다가 나온 자국. Danh từ
🌏 MŨI KHÂU, MŨI MAY: Dấu vết xuất hiện khi khâu, cây kim có luồn chỉ một lần may vào và kéo ra.

: 음식을 찌거나 삶아서 익힐 때 불을 끄고 한참 동안 뚜껑을 열지 않고 그대로 두어 골고루 잘 익게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ OM HƠI: Việc làm cho thức ăn chín đều khi hấp hay luộc bằng cách tắt lửa và không mở vung để nguyên như thế trong một thời gian.

: 한의학에서, 마른 쑥을 작게 뭉쳐서 살갗에 올려놓고 불을 붙여 열기가 살 속으로 퍼지게 하는 치료 방법. Danh từ
🌏 GIÁC HƠI BẰNG LÁ NGẢI, XÔNG HƠI BẰNG CÂY NGẢI CỨU: Liệu pháp điều trị trong Đông y bằng cách vo nhỏ ngải cứu khô đặt lên da và đốt lửa cho hơi lan tỏa vào trong da thịt.

: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CỤP, BỤP, ẦM, BỐP: Âm thanh mà đồ vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

: 이치에 맞지 않는 요구를 들어 달라고 고집부리는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHÕNG NHẼO: Sự bướng bỉnh đòi được chiều theo những yêu cầu không hợp lý.

: 작은 물체나 물방울 등이 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TÕM: Âm thanh mà đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi xuống dưới. Hoặc hình ảnh đó.

: 기차나 배의 경적이나 나팔이 울리는 소리. Phó từ
🌏 TU TU: Tiếng còi của tàu hỏa hay tàu thủy hoặc kèn vang lên.

: 머리가 울리듯 아프고 정신이 흐릿한 느낌. Phó từ
🌏 Cảm giác đầu đau như có gì kêu và tinh thần chuếnh choáng.

: 큰 물체나 물방울 등이 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BỊCH, TẠCH, BẸT: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước rơi xuống dưới. Hoặc hình ảnh đó.

: 계속되던 것이 갑자기 그치는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Hình ảnh cái đang tiếp diễn đột nhiên ngừng lại.

: 자기 나름대로의 생각이나 기준. Danh từ phụ thuộc
🌏 RIÊNG: Tiêu chuẩn hay suy nghĩ theo riêng mình.


:
Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15)