🌟

Danh từ  

1. 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막음.

1. SỰ HÀN LẠI, SỰ VÁ LẠI, SỰ TRÁM LẠI: Sự bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사.
    Soldering construction.
  • Google translate 을 때우다.
    Suit up.
  • Google translate 을 하다.
    Solder.
  • Google translate 으로 메우다.
    To fill.
  • Google translate 친구와 장난을 치다 이가 깨져서 을 해야 한다.
    My tooth broke while i was playing with my friend and i had to work it out.
  • Google translate 아파트 수도관에서 물이 새서 밤새 공사를 했다.
    The water leaked from the apartment's water pipes, so we worked all night on it.
Từ đồng nghĩa 땜질: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일., 떨어진 옷, 신발 등을 꿰…

땜: patching; soldering,つぎはぎ。いかけ【鋳掛】。はんだづけ【はんだ付け】,bouchage, rebouchage,soldadura,remiendo,لحام,нөхөөс, таглаас,sự hàn lại, sự vá lại, sự trám lại,การประสาน, การเชื่อมติดกัน, การบัดกรี,tambal, solder, patri,заплата; заграждение,修补,焊,锔,

2. 떨어진 옷, 신발 등을 꿰맴.

2. SỰ VÁ LẠI, SỰ MAY LẠI, SỰ KHÂU LẠI: Sự khâu vá quần áo hay giày... bị rách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자국.
    A soldering mark.
  • Google translate 을 하다.
    Solder.
  • Google translate 양복바지 주머니에 구멍이 나서 급히 으로 메웠다.
    There was a hole in the pocket of the suit pants and it was quickly filled.
  • Google translate 옛날에는 사람들이 여기저기 기운 자국이 있는 옷을 많이 입었다.
    In the old days, people used to wear a lot of clothes with taper marks everywhere.
Từ đồng nghĩa 땜질: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일., 떨어진 옷, 신발 등을 꿰…

3. 잘못된 일을 그때그때 필요에 따라 고침.

3. VIỆC SỬA CHẮP VÁ, VIỆC SỬA ĐỐI PHÓ: Sự sửa lại việc sai sót mỗi khi cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 하다.
    Solder.
  • Google translate 으로 막다.
    Stop by reason of.
  • Google translate 으로 처리하다.
    To dispose of by reason of.
  • Google translate 으로 해결하다.
    Solves by reason of.
  • Google translate 감독은 주전 선수가 출전 정지를 당하자 으로 후보 선수를 경기에 내보냈다.
    When the main player was suspended, the coach sent the candidate to the game.
  • Google translate 매년 발생하는 수해를 으로 해결할 것이 아니라 근본적인 대책을 마련해야 한다.
    We should come up with fundamental measures, not solves the annual flood damage.
Từ đồng nghĩa 땜질: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일., 떨어진 옷, 신발 등을 꿰…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (땜ː)
📚 Từ phái sinh: 땜하다: 금이 가거나 뚫어진 데를 때우다., 해진 옷을 깁다., 잘못된 일을 그때그때 필…

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59)