🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 자기 나름대로의 생각이나 기준.

1. RIÊNG: Tiêu chuẩn hay suy nghĩ theo riêng mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀 .
    Another one of her.
  • Google translate .
    My other.
  • Google translate 자기 .
    Self-different.
  • Google translate .
    Another.
  • Google translate 친구 .
    Friend. other.
  • Google translate 은 최선을 다해서 일을 처리했는데 직장 상사에게 핀잔만 들었다.
    My other did his best to get things done and only got a pinnacle from my boss.
  • Google translate 유민이는 자기 에는 열심히 공부했기 때문에 성적이 잘 나올 것이라 생각했던 모양이다.
    Yoomin must have thought she would do well because she studied hard on her own.
  • Google translate 이번 시험에서 성적이 좀 오를 것 같아?
    Do you think your grades will improve on this test?
    Google translate 글쎄. 내 에는 열심히 했는데, 결과는 두고 봐야 알겠지.
    Well. i did my best, but i'll see what the result is.

딴: ttan,なり。つもり。かんがえ【考え】,personnellement, quant à soi, pour sa part,,,хувьд гэвэл, тухайд гэвэл,riêng,ความคิด,pikiran pribadi, hemat pribadi,оценка; суждение; мнение,自以为,本想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 '딴은', '딴에는', '딴으로는'으로 쓴다.

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36)