💕 Start: 딴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 16
•
딴
:
서로 아무 관계가 없는.
☆☆
Định từ
🌏 KHÁC: Không có liên quan gì với nhau.
•
딴
:
자기 나름대로의 생각이나 기준.
Danh từ phụ thuộc
🌏 RIÊNG: Tiêu chuẩn hay suy nghĩ theo riêng mình.
•
딴 주머니를 차다
:
몰래 다른 속셈을 가지거나 다른 일을 계획하다.
🌏 CÓ BỤNG DẠ KHÁC: Có ý đồ lén lút nào khác hoặc lên kế hoạch về việc khác.
•
딴따라
:
(낮잡아 이르는 말로) 연예인.
Danh từ
🌏 KẺ MUA VUI, ĐỒ XƯỚNG CA VÔ LOÀI: (Cách nói xem thường) Nghệ sĩ.
•
딴딴하다
:
형태가 달라지거나 부서지지 않을 정도로 딱딱한 상태에 있다.
Tính từ
🌏 CỨNG, RẮN CHẮC: Ở trạng thái cứng chắc đến mức không bị vỡ hay biến dạng.
•
딴마음
:
마땅히 주의를 기울여야 할 것이 아닌 다른 것을 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ LƠ ĐÃNG, SỰ XAO LÃNG: Tâm trí suy nghĩ điều khác chứ không phải điều lẽ ra phải tập trung chú ý.
•
딴말
:
주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VU VƠ, LỜI KHÔNG ĂN NHẬP: Lời không liên quan gì đến tình huống sẵn có.
•
딴사람
:
모습이나 행동 등이 알아보지 못할 만큼 이전과 달라진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC, NGƯỜI KHÁC LẠ, NGƯỜI THAY ĐỔI: Người mà hình dáng hay hành động trở nên khác với trước đây đến mức không thể nhận ra.
•
딴살림
:
본래 살던 집에서 독립하여 따로 사는 살림.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG KHÁC, CUỘC SỐNG RIÊNG BIỆT: Cuộc sống sống tách biệt và độc lập khỏi căn nhà đã từng sống.
•
딴생각
:
미리 정한 것에 어긋나는 생각.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ KHÁC: Suy nghĩ trái với điều đã định.
•
딴생각하다
:
미리 정한 것에 어긋나는 생각을 하다.
Động từ
🌏 NGHĨ KHÁC: Suy nghĩ trái với điều đã định.
•
딴소리
:
주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VU VƠ, LỜI KHÔNG ĂN NHẬP: Lời không liên quan gì đến tình huống được đưa ra.
•
딴은
:
생각해 보면.
Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.
•
딴전
:
어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan đến việc làm một việc nào đó.
•
딴청
:
어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan gì đến việc làm một việc nào đó.
•
딴판
:
전혀 다른 모습이나 태도.
Danh từ
🌏 BỘ DẠNG KHÁC, KIỂU KHÁC: Thái độ hay bộ dạng hoàn toàn khác.
• Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)