🌟 딴생각
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딴생각 (
딴생각
) • 딴생각이 (딴생가기
) • 딴생각도 (딴생각또
) • 딴생각만 (딴생강만
)
📚 Từ phái sinh: • 딴생각하다: 미리 정한 것에 어긋나는 생각을 하다., 마땅히 주의를 기울여야 할 것이 아…
🗣️ 딴생각 @ Ví dụ cụ thể
- 잠깐 딴생각 중이었어. [되새기다]
🌷 ㄸㅅㄱ: Initial sound 딴생각
-
ㄸㅅㄱ (
딴생각
)
: 미리 정한 것에 어긋나는 생각.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ KHÁC: Suy nghĩ trái với điều đã định. -
ㄸㅅㄱ (
때수건
)
: 몸의 때가 쉽게 밀리도록 까칠한 천으로 만든 작은 수건.
Danh từ
🌏 KHĂN KÌ GHÉT, VẢI KÌ GHÉT: Khăn nhỏ làm bằng vải nhám để dễ kì sạch ghét bám trên người.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28)