🌟 되새기다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되새기다 (
되새기다
) • 되새기다 (뒈새기다
) • 되새기어 (되새기어
뒈새기여
) 되새겨 (되새겨
뒈새겨
) • 되새기니 (되새기니
뒈새기니
)
🗣️ 되새기다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅅㄱㄷ: Initial sound 되새기다
-
ㄷㅅㄱㄷ (
되새기다
)
: 배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다.
☆
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI ĐI NHAI LẠI: Nhai hoài trong miệng mà không nuốt thức ăn do no hay do không thèm ăn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119)