🌟 옛사랑

Danh từ  

1. 예전에 했던 사랑. 또는 예전에 사랑하던 사람.

1. MỐI TÌNH CŨ, NGƯỜI YÊU CŨ: Tình yêu đã có ngày trước. Hoặc người đã yêu ngày trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤어진 옛사랑.
    Break up old love.
  • Google translate 옛사랑의 그림자.
    Shadow of old love.
  • Google translate 옛사랑의 추억.
    Memories of old love.
  • Google translate 옛사랑을 그리워하다.
    Miss old love.
  • Google translate 옛사랑을 되새기다.
    Recalling old love.
  • Google translate 옛사랑을 못 잊다.
    Can't get over old love.
  • Google translate 옛사랑을 추억하다.
    Memorize old love.
  • Google translate 옛사랑과 재회하다.
    Be reunited with old love.
  • Google translate 예전 사진첩을 본 유민이는 옛사랑의 추억이 떠올랐다.
    Seeing the old photo album, yu-min recalled memories of old love.
  • Google translate 민준이는 아직도 옛사랑과 닮은 사람만 봐도 가슴이 두근거렸다.
    Min-joon was still thrilled to see someone resembling his old love.
  • Google translate 너 요즘은 만나는 사람 없니?
    Are you seeing anyone these days?
    Google translate 응. 아직도 옛사랑을 잊지 못하고 있거든.
    Yes, i still can't forget my old love.

옛사랑: bygone love; old love,むかしのこい【昔の恋】。むかしのこいびと【昔の恋人】,amour passé,amor pasado,حبّ قديم,урьдын хайр,mối tình cũ, người yêu cũ,ความรักครั้งเก่า, คนรักเก่า,cinta dulu, cinta lama,старая любовь,旧爱,旧情人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옛사랑 (옏ː싸랑)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86)