🌟 옛사랑
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옛사랑 (
옏ː싸랑
)
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 옛사랑
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)