🌟 매운맛
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매운맛 (
매운맏
) • 매운맛이 (매운마시
) • 매운맛도 (매운맏또
) • 매운맛만 (매운만만
)
📚 thể loại: Vị Giải thích món ăn
🗣️ 매운맛 @ Ví dụ cụ thể
- 잘 숙성해서 매운맛 없이 다네요. [숙성하다 (熟成하다)]
🌷 ㅁㅇㅁ: Initial sound 매운맛
-
ㅁㅇㅁ (
무의미
)
: 아무 뜻이나 가치가 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ NGHĨA: Việc không có ý nghĩa hay giá trị gì cả. -
ㅁㅇㅁ (
매운맛
)
: 고추 등을 먹을 때 느껴지는 아리고 자극적인 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CAY: Vị xộc lên và có tính kích thích, được cảm nhận khi ăn ớt… -
ㅁㅇㅁ (
미얀마
)
: 동남아시아의 인도차이나반도 서쪽에 있는 나라. 옛 이름은 버마이며 주요 생산물로는 벼, 코발트 등이 있다. 공용어는 미얀마어이고 수도는 네피도이다.
Danh từ
🌏 NƯỚC MYANMAR: Quốc gia nằm ở phía Tây bán đảo Đông Dương của Đông Nam Á, tên gọi trước đây là Burma, sản phẩm sản xuất chủ yếu là lúa, chất cobalt, ngôn ngữ chính thức là tiếng Myanmar và thủ đô là Naypyidaw. -
ㅁㅇㅁ (
맺음말
)
: 말이나 글의 끝부분.
Danh từ
🌏 LỜI KẾT, KẾT LUẬN: Phần cuối cùng của bài viết hay bài nói. -
ㅁㅇㅁ (
목욕물
)
: 몸을 씻을 때 쓰는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC TẮM: Nước dùng khi tắm rửa cơ thể.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)