🌟 매운맛

☆☆   Danh từ  

1. 고추 등을 먹을 때 느껴지는 아리고 자극적인 맛.

1. VỊ CAY: Vị xộc lên và có tính kích thích, được cảm nhận khi ăn ớt…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고추의 매운맛.
    The spicy taste of pepper.
  • 매운맛이 나다.
    Tastes spicy.
  • 매운맛이 있다.
    It has a spicy taste.
  • 매운맛을 느끼다.
    Feel the spicy taste.
  • 매운맛을 내다.
    Give off a spiciness.
  • 나는 마늘을 씹는 순간 코를 찌르는 매운맛을 느꼈다.
    The moment i chewed the garlic, i felt the spicy taste of snoring.
  • 어머니는 매운맛을 내기 위해서 김치에 고춧가루를 더 넣으셨다.
    Mother added more chili powder to the kimchi to give it a spicy taste.
  • 민준이는 평소에 매운 음식을 좋아해서 매운맛이 나는 라면을 즐겨 먹는다.
    Minjun likes spicy food and enjoys eating spicy ramen.

2. (비유적으로) 독한 느낌이나 기분.

2. CAY ĐỘC, CAY NGHIỆT, VỊ ĐẮNG: (cách nói ẩn dụ) Cảm giác hay cảm nhận ghê ghớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실연의 매운맛.
    Spicy taste of broken heart.
  • 탈락의 매운맛.
    Spiciness of elimination.
  • 매운맛이 느껴지다.
    Smells spicy.
  • 매운맛을 보다.
    Taste the spiciness.
  • 매운맛을 되새기다.
    Recall the spiciness.
  • 나는 자꾸 까부는 동생에게 매운맛을 보여 주었다.
    I kept giving my brother a spicy taste.
  • 민준이가 아직도 저렇게 건방지게 구는 것을 보니 매운맛을 덜 본 모양이다.
    Min-jun still seems to have tasted less spicy because he is being so arrogant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매운맛 (매운맏) 매운맛이 (매운마시) 매운맛도 (매운맏또) 매운맛만 (매운만만)
📚 thể loại: Vị   Giải thích món ăn  

🗣️ 매운맛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159)