🌟 되씹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되씹다 (
되씹따
) • 되씹다 (뒈씹따
) • 되씹어 (되씨버
뒈씨버
) • 되씹으니 (되씨브니
뒈씨브니
) • 되씹는 (되씸는
뒈씸는
)
📚 Từ phái sinh: • 되씹히다: ‘되씹다’의 피동사., ‘되씹다’의 피동사., ‘되씹다’의 피동사.
🌷 ㄷㅆㄷ: Initial sound 되씹다
-
ㄷㅆㄷ (
담쌓다
)
: 인연이나 관계를 아주 끊다.
Động từ
🌏 CẮT ĐỨT (QUAN HỆ): Cắt đứt hẳn mối quan hệ hay duyên nợ. -
ㄷㅆㄷ (
되씹다
)
: 씹던 것을 삼키지 않고 계속해서 다시 씹다.
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI LẠI: Không nuốt mà tiếp tục nhai lại thứ đã nhai. -
ㄷㅆㄷ (
되쏘다
)
: 거울 같은 것이 빛을 받아 반사하다.
Động từ
🌏 PHẢN CHIẾU LẠI: Những thứ như gương tiếp nhận ánh sáng rồi phản chiếu. -
ㄷㅆㄷ (
덧쓰다
)
: 쓴 위에 겹쳐 쓰다.
Động từ
🌏 ĐỘI CHỒNG LÊN: Đội chồng lên cái đã đội.
• Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255)