🌟 곱씹다

Động từ  

1. 음식을 여러 번 되풀이해서 씹다.

1. NHAI KỸ: Nhai đi nhai lại thức ăn nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곱씹어 먹다.
    Munch on.
  • Google translate 곱씹어 삼키다.
    Swallow over.
  • Google translate 밥알을 곱씹다.
    Grasp the rice grains.
  • Google translate 아이는 밥 한 숟가락을 입에 넣어 주면 삼키지 않고 곱씹는다.
    When a child puts a spoonful of rice in his mouth, he chews it without swallowing it.
  • Google translate 할아버지는 이가 다 빠져서 음식을 곱씹지 못하고 그냥 삼키셨다.
    My grandfather had lost all his teeth, so he could not chew his food and just swallowed it.
  • Google translate 새끼 새는 날지 못하는 데 먹이는 어떻게 구하나요?
    How do you get food for a baby bird that can't fly?
    Google translate 어미 새가 먹이를 잡아다가 여러 번 곱씹은 뒤 새끼 새 입에 넣어 준단다.
    The mother bird catches its prey, mulls it over and over again, then puts it in the baby bird's mouth.
Từ đồng nghĩa 되새기다: 배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다., …
Từ đồng nghĩa 되씹다: 씹던 것을 삼키지 않고 계속해서 다시 씹다., 같은 말을 계속 되풀이해서 말하다…

곱씹다: chew over and over,じっくりとかむ【じっくりと噛む】,remâcher, ressasser,masticar,يعلك مراراً,сайтар зажлах,nhai kỹ,เคี้ยวละเอียด,,Пережёвывать,反复嚼,反复咀嚼,

2. 말이나 생각, 사건 등을 여러 번 곰곰이 생각하다.

2. SUY NGHĨ KỸ, NGHIỀN NGẪM: Suy nghĩ kỹ nhiều lần về lời nói, hành động hay sự kiện...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곱씹어 말하다.
    Say it over and over again.
  • Google translate 곱씹어 생각하다.
    Think over.
  • Google translate 기억을 곱씹다.
    Pouring memories.
  • Google translate 말씀을 곱씹다.
    Think back on the word.
  • Google translate 실패를 곱씹다.
    Dwell on failure.
  • Google translate 추억을 곱씹다.
    Recalling memories.
  • Google translate 나는 지난 시절의 연애편지를 읽으며 첫사랑의 추억을 곱씹었다.
    I rewrote the memories of my first love while reading the love letters of the past.
  • Google translate 그 축구 선수는 패배를 곱씹으며 다음 경기에서는 꼭 우승하겠다고 다짐했다.
    The footballer broached his defeat and vowed to win the next game.
  • Google translate 지갑을 대체 어디에 두고 온 거야.
    Where the hell did you leave your wallet?
    Google translate 아무리 곱씹어 생각해 봐도 기억이 안 나.
    No matter how much i think about it, i can't remember.
Từ đồng nghĩa 되새기다: 배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다., …
Từ đồng nghĩa 되씹다: 씹던 것을 삼키지 않고 계속해서 다시 씹다., 같은 말을 계속 되풀이해서 말하다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곱씹다 (곱씹따) 곱씹는 (곱씸는) 곱씹어 (곱씨버) 곱씹으니 (곱씨브니) 곱씹습니다 (곱씹씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)