🌟 곱씹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곱씹다 (
곱씹따
) • 곱씹는 (곱씸는
) • 곱씹어 (곱씨버
) • 곱씹으니 (곱씨브니
) • 곱씹습니다 (곱씹씀니다
)
🌷 ㄱㅆㄷ: Initial sound 곱씹다
-
ㄱㅆㄷ (
값싸다
)
: 무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIÁ RẺ, RẺ: Chi phí dùng hay mua cái gì đó thấp. -
ㄱㅆㄷ (
감싸다
)
: 둘러서 덮다.
☆☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN KÍN: Vây quanh phủ lại. -
ㄱㅆㄷ (
곱씹다
)
: 음식을 여러 번 되풀이해서 씹다.
Động từ
🌏 NHAI KỸ: Nhai đi nhai lại thức ăn nhiều lần. -
ㄱㅆㄷ (
글쎄다
)
: 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 ĐỂ XEM ĐÃ..., XEM NÀO...: Từ sử dụng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138)