🌷 Initial sound: ㄱㅆㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

값싸다 : 무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다. ☆☆ Tính từ
🌏 GIÁ RẺ, RẺ: Chi phí dùng hay mua cái gì đó thấp.

감싸다 : 둘러서 덮다. ☆☆ Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN KÍN: Vây quanh phủ lại.

곱씹다 : 음식을 여러 번 되풀이해서 씹다. Động từ
🌏 NHAI KỸ: Nhai đi nhai lại thức ăn nhiều lần.

글쎄다 : 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말. Thán từ
🌏 ĐỂ XEM ĐÃ..., XEM NÀO...: Từ sử dụng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23)