🌟 값싸다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 값싸다 (
갑싸다
) • 값싼 (갑싼
) • 값싸 (갑싸
) • 값싸니 (갑싸니
) • 값쌉니다 (갑쌈니다
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Mua sắm📚 Annotation: 주로 '값싼', '값싸게'로 쓴다.
🗣️ 값싸다 @ Giải nghĩa
- 값싸- : (값싸고, 값싼데, 값싸, 값싸서, 값싸니, 값싸면, 값싼, 값쌀, 값쌉니다, 값쌌다)→ 값싸다
🌷 ㄱㅆㄷ: Initial sound 값싸다
-
ㄱㅆㄷ (
값싸다
)
: 무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIÁ RẺ, RẺ: Chi phí dùng hay mua cái gì đó thấp. -
ㄱㅆㄷ (
감싸다
)
: 둘러서 덮다.
☆☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN KÍN: Vây quanh phủ lại. -
ㄱㅆㄷ (
곱씹다
)
: 음식을 여러 번 되풀이해서 씹다.
Động từ
🌏 NHAI KỸ: Nhai đi nhai lại thức ăn nhiều lần. -
ㄱㅆㄷ (
글쎄다
)
: 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 ĐỂ XEM ĐÃ..., XEM NÀO...: Từ sử dụng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương.
• Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97)