🌟 값비싸다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 값비싸다 (
갑삐싸다
) • 값비싼 (갑삐싼
) • 값비싸 (갑삐싸
) • 값비싸니 (갑삐싸니
) • 값비쌉니다 (갑삐쌈니다
)📚 Annotation: 주로 ‘값비싼’으로 쓴다.
🌷 ㄱㅂㅆㄷ: Initial sound 값비싸다
-
ㄱㅂㅆㄷ (
값비싸다
)
: 물건의 가격이 비싸다.
Tính từ
🌏 ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Giá của đồ vật đắt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)