🌟 값비싸다

Tính từ  

1. 물건의 가격이 비싸다.

1. ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Giá của đồ vật đắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 값비싼 가방.
    Expensive bags.
  • Google translate 값비싼 가죽.
    Expensive leather.
  • Google translate 값비싼 물건.
    Expensive stuff.
  • Google translate 값비싼 시계.
    Expensive watch.
  • Google translate 값비싼 화장품.
    Expensive cosmetics.
  • Google translate 나는 결혼식 때 내 생애 가장 값비싼 양복을 입었다.
    I wore the most expensive suit of my life at the wedding.
  • Google translate 어머니는 값비싼 화장품을 사는 것이 사치라고 생각하신다.
    Mother thinks it's a luxury to buy expensive cosmetics.
  • Google translate 이런 선물은 받을 수가 없네.
    I can't get a gift like this.
    Google translate 값비싼 것도 아니니 성의라고 생각하고 받아 주세요.
    It's not expensive, so please accept it with sincerity.
Từ trái nghĩa 값싸다: 무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다., 가치가 적거나 질이 낮다., 행동이 조심스럽…

값비싸다: expensive,こうかだ【高価だ】,cher, onéreux,caro, costoso,غالي,өндөр үнэтэй,đắt, giá đắt,มีราคาสูง, ราคาแพง,mahal, tinggi,быть очень дорогостоящим,高价,昂贵,

2. 어떤 일을 하는데 들이는 노력이나 힘이 크다.

2. ĐẮT GIÁ: Sức lực hay nỗ lực lớn được dùng vào việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 값비싼 경험.
    Expensive experience.
  • Google translate 값비싼 교훈.
    Expensive lessons.
  • Google translate 값비싼 노력.
    Expensive efforts.
  • Google translate 값비싼 대가.
    An expensive price.
  • Google translate 값비싼 희생.
    Expensive sacrifice.
  • Google translate 경제 개발에는 환경 파괴라는 값비싼 대가가 따른다.
    Economic development comes at the high cost of environmental destruction.
  • Google translate 승규는 사업 실패를 통해 자만하면 안 된다는 값비싼 교훈을 얻었다.
    Seung-gyu learned an expensive lesson from his business failure that he shouldn't be conceited.
  • Google translate 저는 매주 봉사 활동을 하면서 많은 것을 배워요.
    I learn a lot by doing volunteer work every week.
    Google translate 그래. 남을 돕는 것이 비록 쉬운 일은 아니지만 값비싼 경험이 될 게다.
    Yeah. helping others is not an easy task, but it will be an expensive experience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 값비싸다 (갑삐싸다) 값비싼 (갑삐싼) 값비싸 (갑삐싸) 값비싸니 (갑삐싸니) 값비쌉니다 (갑삐쌈니다)

📚 Annotation: 주로 ‘값비싼’으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124)