🌟 글쎄다
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글쎄다 (
글쎄다
)
🗣️ 글쎄다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅆㄷ: Initial sound 글쎄다
-
ㄱㅆㄷ (
값싸다
)
: 무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIÁ RẺ, RẺ: Chi phí dùng hay mua cái gì đó thấp. -
ㄱㅆㄷ (
감싸다
)
: 둘러서 덮다.
☆☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN KÍN: Vây quanh phủ lại. -
ㄱㅆㄷ (
곱씹다
)
: 음식을 여러 번 되풀이해서 씹다.
Động từ
🌏 NHAI KỸ: Nhai đi nhai lại thức ăn nhiều lần. -
ㄱㅆㄷ (
글쎄다
)
: 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 ĐỂ XEM ĐÃ..., XEM NÀO...: Từ sử dụng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204)