🌟 글쎄

☆☆☆   Thán từ  

1. 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.

1. ĐỂ XEM, XEM NÀO: Từ dùng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 저녁에 같이 밥 먹을까?
    Shall we have dinner together tonight?
    Google translate 글쎄, 오늘 저녁에 다른 약속이 있어서....
    Well, i have another appointment this evening...
  • Google translate 선생님, 이 점수면 합격하겠습니까?
    Sir, would you pass this score?
    Google translate 글쎄, 결과가 나와 봐야 알겠는데.
    Well, i'll know when i get the results.
  • Google translate 지난번에는 왜 그렇게 급하게 갔나?
    Why were you in such a hurry last time?
    Google translate 글쎄, 무슨 일이 있었는지 기억이 안 나네.
    Well, i don't remember what happened.
  • Google translate 제가 끓인 찌개 맛이 어때요?
    How does my stew taste?
    Google translate 글쎄, 도통 무슨 맛인지 모르겠구나.
    Well, i don't know what it tastes like.
Từ tham khảo 글쎄다: 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
Từ tham khảo 글쎄요: 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.

글쎄: well; hm,さあ,bof, je ne sais pas,pues,ربّما، حسناً,харин ээ, харин л дээ,để xem, xem nào,ไม่รู้สิ, ไม่รู้เหมือนกัน, ไม่แน่ใจเหมือนกัน, เดี๋ยวนะ, ขอคิดดูก่อน,entahlah, bagaimana ya, nah,ну; как сказать,嗯, 也许吧,

2. 말하는 이가 자신의 뜻이나 주장을 다시 강조하거나 고집할 때 쓰는 말.

2. THẤY CHƯA, ĐÚNG KHÔNG NÀO, ĐÃ BẢO MÀ: Từ dùng khi người nói nhấn mạnh hay cố chấp về chủ trương hay ý định của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정말 네 말을 믿어도 되니?
    Can i really believe you?
    Google translate 글쎄, 내 말이 맞다니까.
    Well, i'm right.
  • Google translate 오늘 오후에 진짜 비가 와서 놀랐어요.
    I was surprised to see the real rain this afternoon.
    Google translate 글쎄, 제가 비가 온다고 했잖아요.
    Well, i told you it was going to rain.
  • Google translate 글쎄, 속는 셈 치고 한 번만 믿어 봐요.
    Well, trust me just once, just to be fooled.
    Google translate 네가 거짓말을 한 적이 어디 한두 번이어야지.
    You've lied to me once or twice.
  • Google translate 어제 그 사람이 갑자기 나타나서 얼마나 놀랐는지.
    How surprised he suddenly appeared yesterday.
    Google translate 글쎄, 나도 얼마나 놀랐다고.
    Well, i was surprised, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글쎄 (글쎄)

🗣️ 글쎄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Luật (42) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)