🌟 불안스럽다 (不安 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불안스럽다 (
부란스럽따
) • 불안스러운 (부란스러운
) • 불안스러워 (부란스러워
) • 불안스러우니 (부란스러우니
) • 불안스럽습니다 (부란스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불안스레(不安스레): 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌으로., 분위기나 정세가 안정되지… • 불안(不安): 마음이 편하지 않고 조마조마함., 분위기나 정세가 안정되지 않아 어수선함.
🌷 ㅂㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 불안스럽다
-
ㅂㅇㅅㄹㄷ (
불안스럽다
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT AN: Có cảm giác bồn chồn và trong lòng không thoải mái.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59)