🌟 불안스레 (不安 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불안스레 (
부란스레
)
📚 Từ phái sinh: • 불안스럽다(不安스럽다): 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌이 있다., 분위기나 정세가 …
🌷 ㅂㅇㅅㄹ: Initial sound 불안스레
-
ㅂㅇㅅㄹ (
불안스레
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT AN: Với cảm giác bồn chồn và trong lòng không thoải mái.
• Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86)