🌟 불안스레 (不安 스레)

Phó từ  

1. 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌으로.

1. MỘT CÁCH BẤT AN: Với cảm giác bồn chồn và trong lòng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불안스레 바라보다.
    Look anxiously at.
  • 불안스레 방황하다.
    To wander uneasily.
  • 불안스레 서성이다.
    Anxiously pacing.
  • 불안스레 헤매다.
    Wandering uneasily.
  • 불안스레 훔쳐보다.
    Peep uneasily.
  • 낡은 수레가 울퉁불퉁한 길을 불안스레 지나가고 있다.
    An old cart is nervously passing the bumpy road.
  • 무대 뒤에서 큰 소리가 들리자 청중들이 의자에서 불안스레 들썩였다.
    The audience jutted nervously from their chairs when a loud noise came from behind the stage.
  • 어머니는 심한 열이 나서 누워 있는 동생을 불안스레 지켜보고 계셨다.
    Mother was anxiously watching her brother lying in bed with a severe fever.

2. 분위기나 정세가 안정되지 않아 어수선한 느낌으로.

2. MỘT CÁCH BẤT ỔN: Với cảm giác bầu không khí hay tình thế không ổn định mà lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불안스레 보이다.
    Seem anxious.
  • 불안스레 유지되다.
    Maintain uneasily.
  • 불안스레 치솟다.
    Unstable soar.
  • 불안스레 혼란하다.
    Anxious confusion.
  • 불안스레 흔들리다.
    Shake uneasily.
  • 주가가 며칠째 불안스레 오르락내리락하고 있다.
    Stock prices have been fluctuating for days.
  • 외국의 경기 침체로 국내 경제도 불안스레 흔들렸다.
    The domestic economy has also faltered uneasily due to the foreign economic downturn.
  • 요즘 공장 직원들 분위기가 심상치 않아요.
    The factory workers are in a bad mood these days.
    맞아요, 금방이라도 시위를 벌일 것처럼 불안스레 보입니다.
    Yes, it looks like it's about to start a protest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불안스레 (부란스레)
📚 Từ phái sinh: 불안스럽다(不安스럽다): 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌이 있다., 분위기나 정세가 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124)