🌟 불안스레 (不安 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불안스레 (
부란스레
)
📚 Từ phái sinh: • 불안스럽다(不安스럽다): 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌이 있다., 분위기나 정세가 …
🌷 ㅂㅇㅅㄹ: Initial sound 불안스레
-
ㅂㅇㅅㄹ (
불안스레
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT AN: Với cảm giác bồn chồn và trong lòng không thoải mái.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)