🌟 불안스럽다 (不安 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불안스럽다 (
부란스럽따
) • 불안스러운 (부란스러운
) • 불안스러워 (부란스러워
) • 불안스러우니 (부란스러우니
) • 불안스럽습니다 (부란스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불안스레(不安스레): 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌으로., 분위기나 정세가 안정되지… • 불안(不安): 마음이 편하지 않고 조마조마함., 분위기나 정세가 안정되지 않아 어수선함.
🌷 ㅂㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 불안스럽다
-
ㅂㅇㅅㄹㄷ (
불안스럽다
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT AN: Có cảm giác bồn chồn và trong lòng không thoải mái.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59)