🌟 줄초상 (줄 初喪)

Danh từ  

1. 한 집에서 잇따라 사람이 죽어서 장사를 지냄.

1. SỰ TRÙNG TANG: Việc một gia đình có tang sự do có trên hai người liên tục chết đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 줄초상이 나다.
    Have a cast on one's back.
  • Google translate 줄초상을 당하다.
    Suffer a string injury.
  • Google translate 줄초상을 치르다.
    Have a present-day funeral.
  • Google translate 예전에 역모가 발각되면 줄초상을 각오해야 했다.
    In the past, when the plague was discovered, it was necessary to prepare a statue of a rope.
  • Google translate 큰아들과 둘째 며느리에다 손자까지 줄초상을 당하자 부인은 큰 충격을 받았다.
    The wife was shocked when her eldest son, second daughter-in-law and grandson were stricken with a string of injuries.
  • Google translate 불쌍한 그 집 며느리가 그야말로 줄초상을 치르네요!
    Well, the day after her mother-in-law's funeral, her grieving husband went to scream.
    Google translate
    The poor daughter-in-law of the house is literally suffering!

줄초상: successive deaths,,série de décès dans son entourage,un funeral tras otro,موت متكرّر,дараалсан оршуулга хийх,sự trùng tang,การจัดงานศพคนในครอบครัวอย่างต่อเนื่อง, คนในครอบครัวเสียชีวิตอย่างต่อเนื่อง,,погребение за погребением,接连举丧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄초상 (줄초상)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52)