🌟 진취성 (進取性)

Danh từ  

1. 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 성질.

1. ĐỘ XÚC TIẾN, TÍNH TIẾN TRIỂN: Tính tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진취성이 강하다.
    Strong initiative.
  • Google translate 진취성이 떨어지다.
    Defeat of initiative.
  • Google translate 진취성이 부족하다.
    Lack of initiative.
  • Google translate 진취성이 없다.
    No initiative.
  • Google translate 진취성이 있다.
    Enterprising.
  • Google translate 진취성을 갖다.
    Have initiative.
  • Google translate 우리 회사는 진취성과 열정이 있는 사람이 필요합니다.
    Our company needs someone with initiative and passion.
  • Google translate 지수는 매사에 소극적이고 무언가 나서서 하려는 진취성이 부족했다.
    The index was passive in everything and lacked the initiative to step up.
  • Google translate 새로운 사업을 시작하려는데 추천할 만한 사람 없나?
    Is there anyone you can recommend to start a new business?
    Google translate 진취성이 강해서 어떤 일이나 잘해 낼 것 같은 사람이 하나 있습니다.
    There's one person who's a very enterprising person who seems to be able to do anything well.

진취성: progressiveness,しんしゅせい【進取性】,esprit d'initiative, esprit d'entreprise,espíritu progresivo,تقدُّمٌ,дэвшилтэт чанар,độ xúc tiến, tính tiến triển,ลักษณะการก้าวไปข้างหน้า, ลักษณะการมองการณ์ไกล, ลักษณะการเห็นการณ์ไกล,progresivitas,предприимчивость; активность; прогрессивность,进取性,上进心,进取精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진취성 (진ː취썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91)