🌟 진찰실 (診察室)

Danh từ  

1. 의사가 환자의 병이나 상태를 살피는 방.

1. PHÒNG KHÁM, PHÒNG CHẨN ĐOÁN: Phòng để bác sĩ xem xét bệnh hay trạng thái của bệnh nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병원 진찰실.
    Hospital examination room.
  • Google translate 보건소 진찰실.
    Health center examination room.
  • Google translate 진찰실 침대.
    The bed in the examination room bed.
  • Google translate 진찰실에 들어가다.
    Enter the examination room.
  • Google translate 진찰실에서 나오다.
    Get out of the examination room.
  • Google translate 진찰실에 들어가니 의사가 기다리고 있었다.
    Entering the examination room, the doctor was waiting.
  • Google translate 진찰실 밖에는 진료를 기다리는 환자들이 앉아 있었다.
    Outside the examination room were patients waiting for treatment.
  • Google translate 수의사가 개의 상태를 살펴보기 위해 개를 진찰실 침대에 눕혔다.
    The vet laid the dog on the examination room bed to examine the dog's condition.
  • Google translate 저도 같이 진찰실에 들어가도 될까요?
    Can i come in with you?
    Google translate 환자 보호자께서는 진찰실 밖에서 기다려 주세요.
    Patient caregiver, please wait outside the examination room.

진찰실: doctor's office,しんさつしつ【診察室】,salle de consultation,sala de diagnóstico, consultorio,غرفة فحص,үзлэгийн өрөө, эмчийн өрөө,phòng khám, phòng chẩn đoán,ห้องตรวจโรค,ruang praktik, ruang praktik dokter,кабинет врача; приёмная,诊室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진찰실 (진ː찰실)

🗣️ 진찰실 (診察室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28)