🌟 제철소 (製鐵所)

Danh từ  

1. 철광석을 용광로에 녹여 철을 뽑아내는 공장.

1. NHÀ MÁY LUYỆN THÉP: Nhà xưởng cho quặng sắt vào lò luyện kim làm ra sắt thép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제철소 건립.
    Build a steel mill.
  • Google translate 제철소의 입지.
    Location of the steel mill.
  • Google translate 제철소가 들어서다.
    Steelworks are built.
  • Google translate 제철소가 위치하다.
    Steelworks are located.
  • Google translate 제철소를 세우다.
    Set up a steel mill.
  • Google translate 지수는 학교에서 제철소를 견학하여 철판이 만들어지는 과정을 직접 볼 수 있었다.
    Ji-su was able to see for herself the process of iron plate making by visiting the steel mill at school.
  • Google translate 제철소에서 쇳물을 만드는 과정에서 폭발 사고가 발생하였다.
    An explosion occurred in the process of making iron water at a steel mill.
  • Google translate 저는 제철소에서 일하고 있어요.
    I work in a steel mill.
    Google translate 우리나라 제조업의 근간을 이루는 중요한 일을 하고 계시는군요.
    You're doing an important job that forms the backbone of our manufacturing industry.

제철소: steel mill,せいてつじょ【製鉄所】,fonderie, usine sidérurgique,planta siderúrgica,مصنع الفولاذ، مصنع الصلب,төмрийн үйлдвэр, төмөрлөгийн үйлдвэр,nhà máy luyện thép,โรงงานถลุงเหล็ก, โรงงานผลิตเหล็ก,peleburan baja, pabrik baja,сталеплавильный завод,钢铁厂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제철소 (제ː철쏘)

🗣️ 제철소 (製鐵所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52)