🌟 용접공 (鎔接工)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용접공 (
용접꽁
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 용접공
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)