🌟 용접공 (鎔接工)

Danh từ  

1. 두 개의 금속, 유리, 플라스틱 등을 녹여 서로 이어 붙이는 일을 직업으로 하는 사람.

1. THỢ HÀN: Người làm nghề làm nóng chảy vàng, thủy tinh, nhựa v.v... và gắn hai vật cùng chất đó với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 용접공.
    Gas welder.
  • Google translate 숙련 용접공.
    A skilled welder.
  • Google translate 전기 용접공.
    Electric welder.
  • Google translate 제철소 용접공.
    Steelworks welder.
  • Google translate 용접공이 되다.
    Become a welder.
  • Google translate 용접공들은 불꽃을 일으키며 수도관을 이어 붙이고 있었다.
    Welders were gluing water pipes together, sparking flames.
  • Google translate 용접공인 김 씨는 주워 온 고철을 뚝딱거려 자전거를 만들고 있었다.
    Mr. kim, a welder, was making a bicycle by tapping the scrap metal he had picked up.
  • Google translate 무슨 일을 하세요?
    What do you do?
    Google translate 배를 만드는 조선소에서 용접공으로 일해요.
    I work as a welder in a ship-building shipyard.
Từ đồng nghĩa 땜장이: 금이 가거나 뚫어진 곳을 때워 고치는 일을 직업으로 하는 사람.

용접공: welder,ようせつこう【溶接工】,soudeur,soldador,لحّام,гагнуурчин,thợ hàn,ช่างเชื่อม, ช่างหลอม, ช่างบัดกรี,tukang las,сварщик,焊工,焊接工,熔接工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용접공 (용접꽁)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)