🌾 End: 접
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 10 ALL : 18
•
직접
(直接)
:
중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa.
•
직접
(直接)
:
중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa.
•
대접
(待接)
:
상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐỐI XỬ: Sự đối xử theo đúng phép mà đối phương đáng được nhận.
•
면접
(面接)
:
서로 얼굴을 대하고 직접 만남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ GẶP GỠ TRỰC TIẾP: Việc gặp mặt trực tiếp với nhau.
•
밀접
(密接)
:
아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MẬT THIẾT: Việc có quan hệ rất gần gũi, rất thân thiết. Hoặc việc có quan hệ như vậy.
•
간접
(間接)
:
둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc cả hai không được liên kết thẳng mà được kết nối thông qua cái khác ở giữa.
•
대접
:
국이나 물 등을 담는 데 쓰는 넓적한 그릇.
☆
Danh từ
🌏 DAEJEOP; CÁI TÔ: Cái tô lớn chủ yếu dùng để đựng nước hoặc canh.
•
푸대접
(푸 待接)
:
정성을 쏟지 않고 아무렇게나 하는 대접.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐÃI LẠNH NHẠT, SỰ TIẾP ĐÃI THỜ Ơ: Sự tiếp đãi tùy tiện và không tỏ ra thịnh tình.
•
나이대접
(나이 待接)
:
나이가 많은 사람에게 예의를 갖추어 대함.
Danh từ
🌏 SỰ KÍNH TRỌNG NGƯỜI LỚN TUỔI: Việc cư xử một cách lễ phép với người nhiều tuổi.
•
주접
:
차림새가 초라하고 지저분함.
Danh từ
🌏 SỰ LÔI THÔI, SỰ LUỘM THUỘM, SỰ XƠ XÁC: Việc ăn mặc rách rưới và luộm thuộm.
•
용접
(鎔接)
:
두 개의 금속, 유리, 플라스틱 등을 녹여 서로 이어 붙이는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HÀN: Việc làm nóng chảy vàng, thủy tinh, nhựa v.v... và gắn hai vật cùng chất đó với nhau.
•
배접
(褙接)
:
종이나 헝겊 등의 얇은 조각을 여러 겹으로 포개어 붙임.
Danh từ
🌏 SỰ DÁN LỚP: Sự xếp những miếng mỏng như giấy hay vải thành nhiều lớp và dán lại.
•
영접
(迎接)
:
찾아온 손님을 맞아 대접하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NGHÊNH TIẾP, SỰ TIẾP ĐÓN: Việc đón và tiếp đãi khách đến nhà.
•
응접
(應接)
:
손님을 맞이하여 시중을 들거나 음식을 대접함.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐÓN TIẾP: Việc chào đón, săn sóc hoặc chiêu đãi món ăn đối với khách.
•
인접
(鄰接)
:
가까이 있거나 바로 이웃하여 있음.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP GIÁP: Sự ở gần kề nhau hay ngay sát bên cạnh.
•
접
:
채소나 과일 등을 백 개를 하나로 묶어서 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 JEOP: Đơn vị đếm rau hoặc hoa quả khi gộp 100 cái lại làm một.
•
교접
(交接)
:
정신적 또는 육체적으로 서로 닿아 접촉함.
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TIẾP, SỰ GIAO THIỆP: Việc đụng chạm và tiếp xúc với nhau về mặt tinh thần hoặc thể xác.
•
근접
(近接)
:
가까이 있거나 다가감.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP CẬN: Việc ở gần hay tiến đến gần.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)