🌟 간접 (間接)

  Danh từ  

1. 둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.

1. (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc cả hai không được liên kết thẳng mà được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간접 경험.
    Indirect experience.
  • Google translate 간접 광고.
    Indirect advertising.
  • Google translate 간접 비용.
    Indirect cost.
  • Google translate 간접 체험.
    Indirect experience.
  • Google translate 간접 투자.
    Indirect investment.
  • Google translate 간접 효과.
    Indirect effects.
  • Google translate 국민은 투표를 통해 간접으로 정치에 참여할 수 있다.
    The people can participate in politics indirectly through voting.
  • Google translate 정부는 교육 기관에 대한 직접적 투자보다는 간접 지원을 늘릴 계획이다.
    The government plans to increase indirect support rather than direct investment in educational institutions.
  • Google translate 애들이 집에 돌아오면 동물 다큐멘터리를 보여 줘야겠어.
    I'll show you an animal documentary when the kids get home.
    Google translate 좋은 생각이야. 자연에 대한 간접 체험을 할 수 있는 기회지.
    That's a good idea. it's an opportunity to experience nature indirectly.
Từ trái nghĩa 직접(直接): 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.

간접: indirectness,かんせつ【間接】。とおまわし【遠回し】。えんきょく【婉曲】,(n.) indirect,lo indirecto,غير مباشر,дам, шууд бус,(sự) gián tiếp,อ้อม, ทางอ้อม, อ้อมค้อม,tidak langsung,косвенно; опосредствованно,间接,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간접 (간ː접) 간접이 (간ː저비) 간접도 (간ː접또) 간접만 (간ː점만)
📚 Từ phái sinh: 간접적(間接的): 중간에 다른 것을 통해 이어지는. 간접적(間接的): 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 간접 (間接) @ Giải nghĩa

🗣️ 간접 (間接) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)