🌟 간선 (間選)

Danh từ  

1. ‘간접 선거’를 줄여 이르는 말.

1. BẦU CỬ GIÁN TIẾP: Từ viết tắt của ‘간접 선거’ (bầu cử gián tiếp).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간선 방식.
    Main line method.
  • Google translate 간선 제도.
    The trunk line system.
  • Google translate 간선을 실시하다.
    Conduct a trunk line.
  • Google translate 국민들은 간선 제도에 불만을 가지고 직접적인 투표권을 요구했다.
    The people were dissatisfied with the trunk line system and demanded direct voting rights.
  • Google translate 우리 대학에서는 간선을 통해 후보 세 명을 가린 뒤 직접 선거를 하는 방식으로 총장을 선출한다.
    Our university elects its president by selecting three candidates through the primary and then by holding direct elections.

간선: indirect election,,,elecciones indirectas,الانتخاب غير المباشر,шууд бус сонгууль,bầu cử gián tiếp,การเลือกตั้งทางอ้อม,pemilihan tidak langsung,многоступенчатые выборы,间选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간선 (간ː선)
📚 Từ phái sinh: 간선하다: 선을 보다., 가려서 뽑다., 일반 선거인에 의하여 선출된 중간 선거인이 피선…

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)