🌟 결심 (決心)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.

1. QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굳은 결심.
    A firm resolution.
  • Google translate 결심.
    Big resolution.
  • Google translate 결심이 서다.
    Decide.
  • Google translate 결심이 흔들리다.
    Be shaken by one's determination.
  • Google translate 결심을 굳히다.
    Make up one's mind.
  • Google translate 나는 3일 만에 금연을 하겠다는 결심을 꺾고 말았다.
    I broke my decision to quit smoking in three days.
  • Google translate 지수는 이미 애인과 결혼하기로 결심을 해서 주위의 반대도 소용이 없었다.
    Ji-su had already decided to marry her lover, so the opposition around her was useless.
  • Google translate 너 정말 그 일을 해야겠니?
    Do you really have to do it?
    Google translate 어머니, 뭐라고 하셔도 제 결심에는 변함이 없어요.
    Mother, no matter what you say, my resolution remains unchanged.
Từ đồng nghĩa 결의(決意): 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음의 상태.

결심: decision; resolution; determination,けっしん【決心】,résolution, détermination, décision,decisión, resolución, determinación,قرار، تقرير,шийдвэр, шийдэх,quyết tâm, lòng quyết tâm,การตัดสินใจ, การตกลงใจ,tekad,решение; решимость; твёрдое намерение,决心,下定决心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결심 (결씸)
📚 Từ phái sinh: 결심하다(決心하다): 어떻게 하기로 굳게 마음을 정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 결심 (決心) @ Giải nghĩa

🗣️ 결심 (決心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52)