🌟 단산하다 (斷産 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단산하다 (
단ː산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단산(斷産): 아이 낳는 것을 그만둠. 또는 아이를 낳지 못하게 됨.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)