🌟 단산하다 (斷産 하다)

Động từ  

1. 아이 낳는 것을 그만두다.

1. TRIỆT SẢN: Ngừng việc sinh con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단산할 결심.
    Resolutions to break up.
  • Google translate 단산하기로 결정하다.
    Decide to make a simple calculation.
  • Google translate 일찍 단산하다.
    Break the accounts early.
  • Google translate 나이 때문에 단산하다.
    Simple due to age.
  • Google translate 젊은 나이에 단산하다.
    Simple at a young age.
  • Google translate 나는 결혼을 하면 아이를 한두 명만 낳고 바로 단산할 생각이다.
    When i get married, i intend to have only one or two children and immediately break up the family.
  • Google translate 지수는 아이를 더 낳고 싶었지만 몸이 약했기 때문에 의사의 권유에 따라 단산할 수밖에 없었다.
    Ji-su wanted to have more children, but because she was weak, she had no choice but to give birth at the doctor's recommendation.
  • Google translate 아이가 하나밖에 없는데 하나 더 낳지 왜 단산하려고 해?
    You only have one child. why are you trying to have another?
    Google translate 아내가 나이도 많은데 아이를 하나 더 낳는 건 너무 무리인 것 같아서요.
    My wife is old, but i think it's too much to have another child.

단산하다: stop having children,,cesser de donner naissance à des enfants,interrumpir el embarazo,يحدد النسل,хүүхэд төрүүлэхээ болих,triệt sản,ทำหมัน,berhenti melahirkan,,绝育,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단산하다 (단ː산하다)
📚 Từ phái sinh: 단산(斷産): 아이 낳는 것을 그만둠. 또는 아이를 낳지 못하게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)