🌟 결심 (決心)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결심 (
결씸
)
📚 Từ phái sinh: • 결심하다(決心하다): 어떻게 하기로 굳게 마음을 정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 결심 (決心) @ Giải nghĩa
🗣️ 결심 (決心) @ Ví dụ cụ thể
- 굳은 결심. [굳다]
- 난 안 먹을래. 이번에는 꼭 다이어트 하기로 굳은 결심을 했어. [굳다]
- 이내 결심. [이내]
- 확고한 결심. [확고하다 (確固하다)]
- 나의 결심은 아주 확고해서 어떠한 반대에도 흔들리지 않았다. [확고하다 (確固하다)]
- 단단한 결심. [단단하다]
- 나는 단단한 결심으로 영어 공부를 시작했다. [단단하다]
- 확고부동한 결심. [확고부동하다 (確固不動하다)]
- 큰 결심. [크다]
- 큰 결심을 하다. [크다]
- 승규는 큰 결심을 하고 아프리카로 봉사 활동을 떠났다. [크다]
- 큰 결심을 하셨네요. 저도 응원할게요. [크다]
- 단호한 결심. [단호하다 (斷乎하다)]
- 학교를 그만두겠다는 그의 결심은 아주 단호해서 아무리 설득을 해도 소용이 없었다. [단호하다 (斷乎하다)]
- 도피할 결심. [도피하다 (逃避하다)]
- 위험천만한 결심. [위험천만하다 (危險千萬하다)]
- 재가할 결심. [재가하다 (再嫁하다)]
- 단산할 결심. [단산하다 (斷産하다)]
- 휘어든 결심. [휘어들다]
- 나는 금연 결심 후 집안 곳곳에 있는 담배를 싹 걷어 치웠다. [걷다]
- 죽을 결심. [죽다]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 결심
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191)