🌟 거실 (居室)

☆☆☆   Danh từ  

1. 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.

1. GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거실에 모이다.
    Gather in the living room.
  • Google translate 거실에 앉다.
    Sit in the living room.
  • Google translate 거실에 있다.
    It's in the living room.
  • Google translate 거실에서 놀다.
    Play in the living room.
  • Google translate 거실에서 보내다.
    Spend in the living room.
  • Google translate 거실에서 쉬다.
    Rest in the living room.
  • Google translate 거실에는 소파와 탁자가 놓여 있었다.
    There was a sofa and a table in the living room.
  • Google translate 부부는 거실에서 손님들과 이야기를 나누었다.
    The couple talked to the guests in the living room.
  • Google translate 우리는 식사를 끝낸 뒤 거실에 모여 과일을 먹었다.
    After we finished eating, we gathered in the living room and ate fruit.
  • Google translate 아이들은 텔레비전을 보려고 방에서 나와 거실에 앉았다.
    The children came out of the room to watch television and sat in the living room.
  • Google translate 거실을 남쪽에 배치하신 이유가 있습니까?
    Is there a reason for placing the living room south?
    Google translate 거실은 생활의 중심 공간이기 때문에 가장 밝은 곳에 두었습니다.
    The living room is the center of life, so i put it in the brightest place.

거실: living room,いま【居間】。リビングルーム。ちゃのま【茶の間】,salon, salle de séjour,salón, sala de estar,غرفة الجلوس,сууцны өрөө, тасалгаа,gian giữa, phòng khách,ห้องรับแขก, ห้องนั่งเล่น,ruang tamu,гостиная комната,客厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거실 (거실)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 거실 (居室) @ Giải nghĩa

🗣️ 거실 (居室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8)