🌟 녹색 (綠色)

☆☆☆   Danh từ  

1. 풀이나 나뭇잎과 같은 색.

1. MÀU XANH LÁ CÂY, MÀU XANH LỤC: Màu giống lá cây hay cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙은 녹색.
    Dark green.
  • Google translate 녹색 물감.
    Green paint.
  • Google translate 녹색을 띠다.
    Be green in color.
  • Google translate 녹색으로 물들다.
    Turn green.
  • Google translate 녹색으로 칠하다.
    To paint green.
  • Google translate 여름이 다가오자 공원의 나무는 온통 녹색으로 물들었다.
    As summer approached, the trees in the park were all green.
  • Google translate 나는 거실 벽을 옅은 녹색으로 칠해 숲속에 있는 듯한 느낌을 주었다.
    I painted the living room wall in pale green, giving it a feeling of being in the woods.
  • Google translate 녹색 물감이 없네.
    No green paint.
    Google translate 그럼 나뭇잎을 그릴 수가 없는데 어떻게 하지?
    So what do we do when we can't draw the leaves?
Từ đồng nghĩa 초록색(草綠色): 파랑과 노랑의 중간인, 짙은 풀과 같은 색.

녹색: green,みどりいろ【緑色】,vert, couleur verte,verde,أخضر,ногоон өнгө,màu xanh lá cây, màu xanh lục,สีเขียว,warna hijau,зелëный цвет,绿色,

2. 자연환경을 깨끗하게 가꾸고 지키는 데 도움이 되는 일.

2. XANH: Việc giúp ích cho sự làm sạch và giữ gìn môi trường tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹색 기술.
    Green technology.
  • Google translate 녹색 산업.
    Green industry.
  • Google translate 녹색 성장.
    Green growth.
  • Google translate 녹색 주택.
    Green house.
  • Google translate 우리 회사는 친환경 제품을 생산하여 녹색 기업으로 선정되었다.
    Our company was selected as a green company for producing eco-friendly products.
  • Google translate 시에서는 녹색 성장을 선도하기 위하여 기업이 배출하는 온실가스를 줄일 방안을 모색하는 중이다.
    The city is seeking ways to reduce greenhouse gases emitted by businesses in order to lead green growth.
  • Google translate 선생님께서 생각하시는 진정한 녹색 주택이란 어떤 것인가요?
    What do you think is the true green house?
    Google translate 건축 과정에서 환경을 해치지 않는 주택이 녹색 주택이겠지요.
    A green house that doesn't harm the environment during the construction process.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹색 (녹쌕) 녹색이 (녹쌔기) 녹색도 (녹쌕또) 녹색만 (녹쌩만)
📚 thể loại: Màu sắc  

📚 Annotation: 주로 '녹색 ~'으로 쓴다.


🗣️ 녹색 (綠色) @ Giải nghĩa

🗣️ 녹색 (綠色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8)