🌟 신호등 (信號燈)

☆☆☆   Danh từ  

1. 도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치.

1. ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼색 신호등.
    Three-color traffic lights.
  • Google translate 횡단보도 신호등.
    A crosswalk light.
  • Google translate 신호등이 바뀌다.
    Signal lights change.
  • Google translate 신호등을 기다리다.
    Wait for the traffic lights.
  • Google translate 신호등을 달아 놓다.
    Put up a traffic light.
  • Google translate 신호등에 걸리다.
    Get caught in traffic lights.
  • Google translate 신호등에 불이 켜지다.
    The traffic lights are on.
  • Google translate 그는 신호등에 녹색 불이 켜지자 황급히 횡단보도를 건넜다.
    He hurried across the crosswalk when the green light came on at the traffic light.
  • Google translate 오늘은 운이 좋게도 가는 길 내내 파란 신호등만 만나서 약속 시간에 늦지 않을 수 있었다.
    Today i was lucky enough to meet only blue traffic lights all the way and not be late for an appointment.
  • Google translate 유민아, 그만 가. 지금 신호등이 빨간불이야.
    Yoomin, go. the traffic light is red right now.
    Google translate 어머, 빨간불인 걸 못 보고 그냥 길을 건널 뻔했네.
    Oh, i almost crossed the street without seeing the red light.

신호등: traffic light; traffic signal,しんごうとう【信号灯】,feu de circulation, feu de signalisation, feu tricolore,semáforo,جهاز إشارة المرور,гэрлэн дохио,đèn tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ,สัญญาณไฟ, สัญญาณไฟจราจร, ไฟจราจร,lampu merah,светофор; сигнальный фонарь; сигнальная лампа,交通信号灯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신호등 (신ː호등)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 신호등 (信號燈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Xem phim (105) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mối quan hệ con người (255)