🌟 삼색 (三色)

Danh từ  

1. 세 가지의 색.

1. BA MÀU: Ba loại màu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼색 과일.
    Three-color fruit.
  • Google translate 삼색 국기.
    A tricolor flag.
  • Google translate 삼색 깃발.
    Three-color flag.
  • Google translate 삼색 나물.
    Three-color greens.
  • Google translate 삼색 띠.
    A tricolor band.
  • Google translate 삼색 볼펜.
    Three-color ballpoint pen.
  • Google translate 삼색 신호등.
    Three-color traffic lights.
  • Google translate 삼색 천.
    Three-colored cloth.
  • Google translate 프랑스 국기는 파랑, 하양, 빨강의 삼색으로 되어 있다.
    The french flag is made up of three colours: blue, white and red.
  • Google translate 그는 검정, 빨강, 파랑의 삼색 볼펜을 들고 다녔다.
    He carried a three-color ballpoint pen of black, red and blue.
  • Google translate 비빔밥에는 보통 콩나물, 고사리, 시금치 등의 삼색 나물이 들어간다.
    Bibimbap usually contains tri-colored vegetables such as bean sprouts, bracken and spinach.
  • Google translate 엄마, 신호등은 무슨 색깔로 되어 있어요?
    Mom, what color are the traffic lights?
    Google translate 응, 신호등은 초록, 빨강, 노랑의 삼색이란다.
    Yeah, traffic lights are three colors: green, red and yellow.

삼색: three colors; being three-colored,さんしょく・さんしき【三色】,trois couleurs, tricolore,tres colores,ثلاثة ألوان,гурван өнгө,ba màu,สามสี,tiga warna,три цвета,三色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼색 (삼색) 삼색이 (삼새기) 삼색도 (삼색또) 삼색만 (삼생만)

🗣️ 삼색 (三色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76)