🌟 횡단보도 (橫斷步道)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횡단보도 (
횡단보도
) • 횡단보도 (휑단보도
)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông Tìm đường
🗣️ 횡단보도 (橫斷步道) @ Giải nghĩa
- 교통 신호 (交通信號) : 사람이나 차가 질서 있게 가도록 교차로나 횡단보도 등에서 불빛이나 표지판 등으로 멈춤, 주의, 방향 등을 나타내는 신호.
- 청신호 (靑信號) : 교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도 등에서 지나다녀도 좋음을 나타내는 푸른색의 등.
🗣️ 횡단보도 (橫斷步道) @ Ví dụ cụ thể
- 차가 적게 다니는 밤에는 횡단보도 신호가 무시되는 일이 많다. [무시되다 (無視되다)]
- 교차로의 횡단보도. [교차로 (交叉路)]
- 횡단보도 신호등. [신호등 (信號燈)]
- 그는 신호등에 녹색 불이 켜지자 황급히 횡단보도를 건넜다. [신호등 (信號燈)]
- 횡단보도 건너. [건너]
- 횡단보도 건너에 있어요. [건너]
- 횡단보도 앞에는 길을 건너라는 교통 신호를 기다리는 보행자들이 서 있다. [교통 신호 (交通信號)]
- 사거리 횡단보도. [사거리 (四거리)]
- 횡단보도 앞에 설치된 광고탑 봤어? [광고탑 (廣告塔)]
- 자동차가 신호에 걸려서 횡단보도 앞에서 우뚝 섰다. [우뚝]
- 회사 근처의 횡단보도 앞에는 저렴한 가격의 옷을 파는 노점이 하나 있다. [노점 (露店)]
- 횡단보도의 청신호. [청신호 (靑信號)]
- 나는 횡단보도 앞에 멈춰 서서 청신호를 기다렸다. [청신호 (靑信號)]
- 횡단보도 양측. [양측 (兩側)]
🌷 ㅎㄷㅂㄷ: Initial sound 횡단보도
-
ㅎㄷㅂㄷ (
횡단보도
)
: 사람이 건너다닐 수 있도록 차도 위에 표시를 해 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DÀNH CHO NGƯỜI ĐI BỘ: Đường biểu thị trên đường để người có thể đi bộ qua.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91)