🌟 교차로 (交叉路)

Danh từ  

1. 여러 개의 도로가 서로 만나 엇갈리는 곳. 또는 서로 엇갈린 도로.

1. ĐOẠN ĐƯỜNG GIAO NHAU: Nơi một vài con đường gặp và cắt nhau. Hoặc con đường cắt nhau như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교차로의 신호.
    Signals at the intersection.
  • Google translate 교차로의 횡단보도.
    A crosswalk at an intersection.
  • Google translate 교차로를 건너다.
    Cross the intersection.
  • Google translate 교차로를 지나가다.
    Pass through the intersection.
  • Google translate 교차로에서 사고가 나다.
    Accident at intersection.
  • Google translate 교차로에서 차를 세우다.
    Pull over at the intersection.
  • Google translate 신호등이 설치되면서 교차로를 건너는 보행자들이 훨씬 안전해졌다.
    With traffic lights installed, pedestrians crossing the intersection became much safer.
  • Google translate 교차로의 신호를 무시하는 차량 때문에 교통사고가 빈번하게 발생하고 있다.
    Traffic accidents are occurring frequently because of vehicles ignoring the signals at the intersection.
  • Google translate 교차로 한가운데에 차를 세우다니 제정신이 아니군.
    It's crazy to pull over in the middle of the intersection.
    Google translate 정말 위험해 보이네요.
    It looks really dangerous.

교차로: intersection; crossroads,こうさろ【交差路】,croisement, intersection, bifurcation,cruce,طريق متقاطعة (مع طريق رئيسيّة),уулзвар,đoạn đường giao nhau,ทางแยก, สี่แยก, ทางตัดผ่าน,persimpangan jalan, perempatan, pertigaan,перекрёсток,交叉路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교차로 (교차로)

🗣️ 교차로 (交叉路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sở thích (103) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81)