🌟 가창력 (歌唱力)

  Danh từ  

1. 노래를 부르는 능력.

1. KHẢ NĂNG CA HÁT: Năng lực hát ca.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 가창력.
    Excellent singing ability.
  • Google translate 가창력이 있다.
    Have a singing ability.
  • Google translate 가창력이 좋다.
    Good singing.
  • Google translate 가창력을 지니다.
    Have singing ability.
  • Google translate 가창력을 키우다.
    Develop singing ability.
  • Google translate 가창력으로 승부하다.
    Compete with singing ability.
  • Google translate 지수는 가창력이 뛰어나 고음을 아주 쉽게 낸다.
    The index has excellent singing ability, making high notes very easy.
  • Google translate 그는 뛰어난 가창력과 화려한 춤 실력을 겸비한 가수이다.
    He is a singer who combines excellent singing and splendid dancing skills.
  • Google translate 노래 실력이 많이 늘었네요.
    Your singing skills have improved a lot.
    Google translate 가창력을 키우기 위해 연습을 많이 했습니다.
    I've practiced a lot to improve my singing ability to sing.

가창력: singing ability,かしょうりょく【歌唱力】,aptitude pour le chant,talento vocal, habilidad vocal,مهارة الغناء,дуулах чадвар, хоолойн чадал,khả năng ca hát,ความมีฝีมือในการร้องเพลง, ความมีทักษะในการร้องเพลง, สมรรถภาพในการร้องเพลง,kemampuan bernyanyi,способность к пению,唱功,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가창력 (가창녁) 가창력이 (가창녀기) 가창력도 (가창녁또) 가창력만 (가창녕만)
📚 thể loại: Năng lực   Nghệ thuật  

🗣️ 가창력 (歌唱力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121)