🌟 가창력 (歌唱力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가창력 (
가창녁
) • 가창력이 (가창녀기
) • 가창력도 (가창녁또
) • 가창력만 (가창녕만
)
📚 thể loại: Năng lực Nghệ thuật
🗣️ 가창력 (歌唱力) @ Ví dụ cụ thể
- 신인 가수 박 씨는 데뷔 무대에서 인기 가수들과 가창력 대결을 하며 무사히 신고식을 마쳤다. [신고식 (申告式)]
- 요즘에는 가창력, 춤, 연주 삼박자를 두루 갖춘 실력 있는 가수들이 많다. [삼박자 (三拍子)]
- 폭발적인 가창력. [폭발적 (暴發的)]
- 지수가 폭발적인 가창력으로 가요제에서 우승을 하였대. [폭발적 (暴發的)]
- 저 사람 가창력 하나는 만인이 인정하는 거잖아. [인정하다 (認定하다)]
🌷 ㄱㅊㄹ: Initial sound 가창력
-
ㄱㅊㄹ (
가창력
)
: 노래를 부르는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CA HÁT: Năng lực hát ca. -
ㄱㅊㄹ (
겉치레
)
: 겉으로만 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG BỀ NGOÀI, SỰ HÌNH THỨC: Việc tô điểm chỉ bề ngoài để trông đẹp mắt. -
ㄱㅊㄹ (
곤충류
)
: 여러 종류의 곤충.
Danh từ
🌏 LOẠI CÔN TRÙNG: Các loại côn trùng. -
ㄱㅊㄹ (
과채류
)
: 열매와 씨를 식용으로 하는 채소.
Danh từ
🌏 CỦ QUẢ: Các trái cây và hạt dùng như rau củ trong thức ăn. -
ㄱㅊㄹ (
관찰력
)
: 사물이나 현상을 주의 깊게 살펴보아 새로운 것을 알아내는 힘이나 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUAN SÁT, KHẢ NĂNG QUAN SÁT: Năng lực hoặc khả năng xem xét, chú ý kỹ đến hiện tượng hoặc sự vật rồi tìm ra cái mới. -
ㄱㅊㄹ (
경찰력
)
: 경찰이 인원과 조직과 장비를 써서 행사할 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC LƯỢNG CẢNH SÁT: Nguồn lực của cảnh sát được huy động về sức người, tổ chức, trang bị để tiến hành một việc gì đó. -
ㄱㅊㄹ (
교차로
)
: 여러 개의 도로가 서로 만나 엇갈리는 곳. 또는 서로 엇갈린 도로.
Danh từ
🌏 ĐOẠN ĐƯỜNG GIAO NHAU: Nơi một vài con đường gặp và cắt nhau. Hoặc con đường cắt nhau như vậy.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121)