🌟 동서양 (東西洋)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동서양 (
동서양
)
🗣️ 동서양 (東西洋) @ Ví dụ cụ thể
- 동서양 철학의 혼합이 새로운 철학의 흐름을 일으켰다. [혼합 (混合)]
- 최 교수는 이번에 동서양 건축의 미의식에 대한 이해를 주제로 강연을 한다. [미의식 (美意識)]
- 동서양 위인들의 어머니의 삶을 관찰하여 요즘 시대에 바람직한 현대 어머니상을 찾아볼 수 있다. [상 (像)]
- 동서양 어디를 막론하고 어머니는 자식이 행복하기를 바란다. [어디를 막론하고]
- 동서양 불문. [불문 (不問)]
- 김치는 동서양을 불문 전 세계 사람들이 좋아하는 음식으로 자리잡고 있다. [불문 (不問)]
🌷 ㄷㅅㅇ: Initial sound 동서양
-
ㄷㅅㅇ (
단숨에
)
: 쉬지 않고 한 번에.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MẠCH: Một lượt mà không nghỉ. -
ㄷㅅㅇ (
동심원
)
: 중심이 같고 크기가 서로 다른 여러 개의 원.
Danh từ
🌏 NHỮNG HÌNH TRÒN ĐỒNG TÂM: Các hình tròn có cùng tâm và độ lớn khác nhau. -
ㄷㅅㅇ (
동서양
)
: 동양과 서양. 또는 온 세계.
Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY: Phương Đông và phương Tây. Hoặc cả thế giới. -
ㄷㅅㅇ (
대서양
)
: 유럽, 아프리카 대륙과 남아메리카, 북아메리카 대륙을 가르는 바다. 세계에서 두 번째로 큰 바다로 지구 표면적의 약 6분의 1을 차지한다.
Danh từ
🌏 ĐẠI TÂY DƯƠNG: Một trong 5 đại dương, ngăn cách đại lục Nam Mỹ, Bắc Mỹ với đại lục Châu Phi, Châu Âu, là biển lớn thứ 2 trên thế giới, chiếm khoảng 1/6 bề mặt của trái đất. -
ㄷㅅㅇ (
단시일
)
: 짧은 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN NGẮN: Khoảng thời gian ngắn ngủi. -
ㄷㅅㅇ (
도시인
)
: 도시에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH PHỐ: Người sống ở đô thị. -
ㄷㅅㅇ (
동성애
)
: 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU ĐỒNG TÍNH: Tình yêu của giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ. -
ㄷㅅㅇ (
등성이
)
: 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.
Danh từ
🌏 ĐỈNH, NGỌN, CHÓP: Phần cao nhất của dãy núi kéo dài được nối tiếp.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)