💕 Start:

CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 23 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 250 ALL : 316

: 같은 부모에게서 태어난 형제나 친척 형제들 중에서 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 EM: Từ dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn trong các anh em cùng cha mẹ hay anh em bà con.

쪽 (東 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Một trong bốn hướng, hướng mặt trời mọc.

네 (洞 네) : 자기가 사는 집 근처. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống.

대문 (東大門) : 서울에 위치한 조선 시대 도성의 동쪽 정문. 사대문의 하나로 '흥인지문'이 정식 이름이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DONGDAEMUN: Cửa chính ở hướng Đông của thành Seoul xưa, thuộc Jung-gu thủ đô Seoul, tên chính thức là Heunginjimun.

물원 (動物園) : 여러 동물들을 가두어 기르면서 사람들이 구경할 수 있도록 해 놓은 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỞ THÚ: Nơi có giữ và nuôi nhiều loại động vật để cho nhiều người đến tham quan.

시 (同時) : 같은 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc.

물 (動物) : 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있는 생물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT: Sinh vật thuộc một trong hai nhánh của hệ sinh vật, lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn, có thể chuyển động cơ thể một cách tự do,

전 : 구리 등으로 동그랗게 만든 돈. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN XU, ĐỒNG XU: Tiền được làm tròn bằng đồng...

안 : 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác.

요 (童謠) : 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.

양인 (東洋人) : 동양 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG ĐÔNG: Người phương Đông.

(洞) : 시, 구의 아래이며 통과 반보다 위인 행정 구역. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯỜNG: Khu vực hành chính trên khóm, tổ và dưới thành phố, huyện.

기 (動機) : 어떤 일이나 행동을 하게 되는 원인이나 기회. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, LÝ DO: Cơ hội hay nguyên nhân để thực hiện hành động hay công việc nào đó.

서남북 (東西南北) : 동쪽, 서쪽, 남쪽, 북쪽. 또는 모든 방향이나 모든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY NAM BẮC, MỌI HƯỚNG, MỌI NƠI: Hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc. Hoặc tất cả các hướng hay tất cả các nơi.

아리 : 취미나 뜻이 같은 사람들의 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Hội của những người cùng sở thích hoặc suy nghĩ.

영상 (動映像) : 흔히 컴퓨터로 보는 움직이는 화면. ☆☆ Danh từ
🌏 VIDEO, HÌNH ẢNH ĐỘNG: Hình ảnh động thường xem bằng máy vi tính.

일 (同一) : 둘 이상을 비교하여 똑같음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên.

창회 (同窓會) : 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG MÔN, HỘI BẠN HỌC CÙNG TRƯỜNG: Hội của những người tốt nghiệp cùng trường.

포 (同胞) : 같은 나라나 민족에 속하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG BÀO: Người thuộc cùng nước hay dân tộc.

화 (童話) : 어린이를 위해 지은 이야기. 또는 그런 이야기를 담은 문학 작품. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG THOẠI: Câu chuyện sáng tác cho trẻ em. Hoặc tác phẩm văn học chứa đựng câu chuyện như vậy.

(東) : 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÔNG: Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

그랗다 : 작고 또렷하게 동글다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn.

료 (同僚) : 직장에서 함께 일하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc.

부 (東部) : 어떤 지역의 동쪽 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MIỀN ĐÔNG, ĐÔNG BỘ: Phần phía Đông của một khu vực nào đó.

창 (同窓) : 같은 학교에서 공부를 한 사이. ☆☆ Danh từ
🌏 CÙNG TRƯỜNG: Quan hệ học cùng trường.

그라미 : 동그란 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH TRÒN: Hình dáng tròn.

기 (同期) : 같은 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG KỲ, CÙNG KỲ: Cùng thời gian.

호회 (同好會) : 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람들의 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 HỘI NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Hội của những người có chung thị hiếu và cùng tận hưởng.

화책 (童話冊) : 어린이가 읽고 즐기는 이야기를 담은 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỆN THIẾU NHI, TRUYỆN TRANH: Sách gồm những câu chuyện mà trẻ em vui đọc.

양 (東洋) : 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…

의 (同意) : 같은 의미. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau.

작 (動作) : 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC: Việc dịch chuyển cơ thể hay tay chân. Hoặc hình ảnh như vậy.

사 (動詞) : 사람이나 사물의 움직임을 나타내는 품사. Danh từ
🌏 ĐỘNG TỪ: Từ loại thể hiện sự chuyển động của người hay sự vật.

적 (動的) : 움직임이 있는. 또는 몸을 움직이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘNG, MANG TÍNH VẬN ĐỘNG: Có sự cử động. Hoặc cử động cơ thể.

향 (動向) : 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방향. Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, CHIỀU HƯỚNG: Phương hướng mà diễn biến của công việc, hoạt động hay tư tưởng của cá nhân hay tổ chức đang dịch chuyển.

호인 (同好人) : 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Người có chung sở thích và cùng nhau tận hưởng.

상이몽 (同床異夢) : 여럿이 같은 상황에 놓였거나 같이 행동하더라도 속으로는 서로 다른 생각을 하고 있음. Danh từ
🌏 ĐỒNG SÀNG DỊ MỘNG: Dù nhiều người cùng được đặt vào một hoàn cảnh hoặc cùng hành động đi chăng nữa thì bên trong mỗi người đều nghĩ khác nhau.

시통역 (同時通譯) : 외국어로 말하는 것을 동시에 모국어나 다른 나라 말로 바꾸어 말하는 것. Danh từ
🌏 DỊCH CABIN: Việc cùng lúc chuyển đổi những lời nói bằng tiếng nước ngoài sang tiếng mẹ đẻ hoặc tiếng nước khác.

적 (動的) : 움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것. Danh từ
🌏 SỰ MANG TÍNH ĐỘNG: Sự có vận động. Hoặc sự cử động cơ thể.

정 (同情) : 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여김. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, SỰ THƯƠNG CẢM: Cảm thấy hoàn cảnh khó khăn của người khác như là việc của mình và lấy làm tôi nghiệp.

지 (同志) : 뜻이나 목적이 서로 같은 사람. Danh từ
🌏 ĐỒNG CHÍ: Người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau.

질성 (同質性) : 사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG CHẤT, TÌNH THUẦN NHẤT: Đặc tính hoặc tính chất mà nhiều người hay sự vật cùng có giống nhau.

향 (東向) : 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông.

화 (同化) : 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG HOÁ: Việc trở nên giống nhau nên tính chất hay hình thức… trở nên như nhau.

메달 (銅 medal) : 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG ĐỒNG: Huy chương được làm bằng đồng trao cho người đạt được vị trí thứ 3 trong các cuộc thi hoặc trận đấu.

감 (同感) : 어떤 의견에 같은 생각을 가짐. 또는 그 생각. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Việc có suy nghĩ giống với ý kiến nào đó. Hoặc suy nghĩ ấy.

문 (同門) : 같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람. Danh từ
🌏 ĐỒNG MÔN: Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường.

참 (同參) : 어떤 일이나 모임 등에 같이 참가함. Danh từ
🌏 SỰ CÙNG THAM GIA: Việc cùng tham dự vào công việc hay tổ chức nào đó.

행 (同行) : 함께 길을 감. Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đường.

(棟) : 건물의 수를 세거나 차례를 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 DÃY, TOÀ: Đơn vị thể hiện thứ tự hay đếm số toà nhà.

동 : 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르는 모양. Phó từ
🌏 (DẪM CHÂN) BÌNH BỊCH: Hình ảnh liên tiếp dẫm nhẹ chân do rất lạnh hoặc tiếc nuối.

반 (同伴) : 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 함. Danh từ
🌏 SỰ SONG HÀNH, SỰ ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đâu hoặc cùng làm gì đó.

원 (動員) : 전쟁과 같은 비상사태에 대비하여 병력이나 전쟁용 물품을 모으고 전쟁 때의 체제로 바꾸는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỔNG ĐỘNG VIÊN: Việc tập kết các vật phẩm dùng cho chiến tranh hay lực lượng quân đội, chuẩn bị đối phó với sự cố bất thường như chiến tranh và đổi sang thể chế của thời chiến.

병상련 (同病相憐) : 같은 처지에 있는 사람들끼리 서로 가엾게 여김. Danh từ
🌏 ĐỒNG BỆNH TƯƠNG LÂN: Việc những người cùng cảnh ngộ thương lẫn nhau.

등 (同等) : 등급이나 정도가 같음. 또는 그런 등급이나 정도. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Việc đẳng cấp hay mức độ giống nhau. Hoặc đẳng cấp hay mức độ như vậy.

성 (同性) : 성별이 같음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG GIỚI, SỰ ĐỒNG TÍNH: Việc giới tính giống nhau.

굴 (洞窟) : 자연적으로 생긴 넓고 깊은 굴. Danh từ
🌏 HANG ĐỘNG: Động rộng và sâu, được xuất hiện một cách tự nhiên.

경 (憧憬) : 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람. Danh từ
🌏 SỰ KHÁT KHAO, SỰ MONG NHỚ: Việc nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.

남아 (東南亞) : 아시아의 동남부. 말레이시아, 미얀마, 베트남, 인도네시아, 타이, 필리핀 등의 나라가 포함된다. Danh từ
🌏 ĐÔNG NAM Á: Phần Đông Nam của Châu Á, bao gồm các nước Malaysia, Myanmar, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Philipinnes,...

문서답 (東問西答) : 묻는 말과 전혀 상관이 없는 대답. Danh từ
🌏 HỎI ĐÔNG ĐÁP TÂY, HỎI MỘT ĐẰNG TRẢ LỜI MỘT NÈO: Câu trả lời không hề liên quan tới câu hỏi.

식물 (動植物) : 동물과 식물. Danh từ
🌏 ĐỘNG THỰC VẬT: Động vật và thực vật.

상 (銅像) : 사람이나 동물의 형상으로 만든 기념물. 주로 구리로 만든다. Danh từ
🌏 TƯỢNG ĐỒNG: Cái tạo nên hình dáng của con người hay động vật bằng kim loại đồng hoặc phủ lớp ánh đồng lên trên đó.

요 (動搖) : 물체가 이리저리 흔들림. Danh từ
🌏 SỰ DAO ĐỘNG, SỰ LẮC LƯ: Việc vật thể đung đưa chỗ này chỗ kia.

거 (同居) : 같은 집이나 같은 방에서 함께 삶. Danh từ
🌏 SỰ SỐNG CHUNG, SỰ CHUNG SỐNG: Việc sống cùng nhà hay cùng phòng.

력 (動力) : 수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등을 사람이 쓸 수 있도록 바꾼 기계적인 에너지. Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC: Năng lượng mang tính cơ giới biến đổi sức nước, điện lực, hoả lực, lực nguyên tử, sức gió...để con người có thể sử dụng

맥 (動脈) : 심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄. Danh từ
🌏 ĐỘNG MẠCH: Dòng máu đưa máu từ tim đến các bộ phận của cơ thể.


:
Sở thích (103) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Lịch sử (92)