🌟 동화 (童話)

☆☆   Danh từ  

1. 어린이를 위해 지은 이야기. 또는 그런 이야기를 담은 문학 작품.

1. ĐỒNG THOẠI: Câu chuyện sáng tác cho trẻ em. Hoặc tác phẩm văn học chứa đựng câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구비 동화.
    A fairy tale.
  • Google translate 구전 동화.
    Oral assimilation.
  • Google translate 명작 동화.
    Masterpiece fairy tale.
  • Google translate 외국 동화.
    Foreign assimilation.
  • Google translate 전래 동화.
    Traditional fairy tales.
  • Google translate 창작 동화.
    Creative assimilation.
  • Google translate 동화.
    Long fairy tale.
  • Google translate 아름다운 동화.
    Beautiful fairy tale.
  • Google translate 재미있는 동화.
    Interesting fairy tales.
  • Google translate 짧은 동화.
    A short fairy tale.
  • Google translate 동화 작가.
    Fairy tale writer.
  • Google translate 동화를 읽다.
    Read fairy tales.
  • Google translate 어머니는 아이에게 동화를 읽어 주었다.
    The mother read a fairy tale to the child.
  • Google translate 나는 어린 시절 동화를 읽으면서 문학적 상상력을 키울 수 있었다.
    I was able to develop my literary imagination by reading fairy tales as a child.
  • Google translate 우리 애는 밤에 잠을 잘 안 자려고 해.
    My kid doesn't want to sleep well at night.
    Google translate 그럴 땐 애한테 동화를 한 편씩 읽어 주면 좋아.
    In that case, it's good to read a fairy tale to each child.

동화: children's story,どうが【童画】,conte pour enfants, conte de fées,cuento infantil, cuento de hadas, cuento de niños,قصّة للأطفال,хүүхдийн үлгэр, хүүхдийн өгүүлэл,đồng thoại,นิทาน, เทพนิยาย, นิทานเทพนิยาย, นิทานเด็ก,cerita anak,сказка,童话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동화 (동ː화)
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 동화 (童話) @ Giải nghĩa

🗣️ 동화 (童話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)